Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Altamura, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Altamura
Sân vận động:
Sân vận động Tonino D'Angelo
(Altamura)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Pane Pasquale
34
10
900
0
0
0
0
22
Viola Antonino
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acampa Davide
21
8
478
0
0
1
0
31
De Santis Eros
27
12
1019
0
0
2
0
13
Gigliotti Guillaume
34
7
567
0
0
1
0
19
Mane Balla Moussa
20
12
1030
0
0
3
0
3
Poggesi Andrea
22
6
325
0
0
1
0
5
Sadiki Kosovar
26
6
511
0
0
2
0
18
Silletti Enrico
26
12
922
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andreoli Lorenzo
23
5
162
0
0
0
0
78
Bumbu Jonathan
25
11
393
0
0
2
0
99
D'Amico Felice
24
11
632
4
0
3
0
4
Dipinto Nicola
22
13
1057
1
0
2
0
44
Franco Daniele
30
11
833
0
0
2
0
16
Grande Michele
21
2
49
0
0
0
0
10
Peschetola Lorenzo
21
11
395
0
0
2
0
7
Rolando Mattia
32
13
994
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Leonetti Vito
30
12
798
5
0
4
0
9
Minesso Mattia
34
10
446
2
0
2
0
11
Molinaro Salvatore
26
11
390
0
0
0
0
30
Palermo Ryduan
28
11
347
1
0
2
0
32
Sabbatani Antonio
22
7
408
0
0
2
0
90
Simone Giuseppe
20
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Di Toma Luca
17
0
0
0
0
0
0
23
Pane Pasquale
34
10
900
0
0
0
0
12
Spina Alberto
21
0
0
0
0
0
0
22
Viola Antonino
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acampa Davide
21
8
478
0
0
1
0
31
De Santis Eros
27
12
1019
0
0
2
0
13
Gigliotti Guillaume
34
7
567
0
0
1
0
19
Mane Balla Moussa
20
12
1030
0
0
3
0
3
Poggesi Andrea
22
6
325
0
0
1
0
5
Sadiki Kosovar
26
6
511
0
0
2
0
18
Silletti Enrico
26
12
922
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andreoli Lorenzo
23
5
162
0
0
0
0
78
Bumbu Jonathan
25
11
393
0
0
2
0
99
D'Amico Felice
24
11
632
4
0
3
0
4
Dipinto Nicola
22
13
1057
1
0
2
0
44
Franco Daniele
30
11
833
0
0
2
0
16
Grande Michele
21
2
49
0
0
0
0
10
Peschetola Lorenzo
21
11
395
0
0
2
0
7
Rolando Mattia
32
13
994
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Leonetti Vito
30
12
798
5
0
4
0
9
Minesso Mattia
34
10
446
2
0
2
0
11
Molinaro Salvatore
26
11
390
0
0
0
0
30
Palermo Ryduan
28
11
347
1
0
2
0
32
Sabbatani Antonio
22
7
408
0
0
2
0
90
Simone Giuseppe
20
1
6
0
0
0
0
Quảng cáo