Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aluminium Arak, Iran
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iran
Aluminium Arak
Sân vận động:
Imam Khomeini
(Arak)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khalifeh Mohammed
20
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gharari Ehsan
26
10
886
0
0
2
1
83
Goudarzi Bahram
19
10
872
0
3
0
0
99
Mohebipour Taha
20
4
40
0
0
0
0
15
Mousavi Mehran
33
10
895
0
0
1
0
26
Norouzifard Behrouz
30
10
896
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Badragheh Milad
28
10
854
0
0
0
0
88
Ghanbari
20
6
108
0
0
0
0
6
Haji Eidi Aref
25
10
896
3
0
3
0
7
Jabireh Reza
27
7
378
0
1
0
0
10
Jahan Kohan Amin
31
9
796
0
2
1
0
69
Kazemian Amin
28
9
786
4
0
0
0
Latifi Ali
?
1
1
0
0
0
0
5
Noori Amir
28
3
128
0
0
0
0
39
Rahmani Mahan
28
1
1
0
0
0
0
41
Reykani Taleb
34
5
48
1
0
0
0
77
Vatandoust Ali
22
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bozorg Shervin
32
3
12
0
0
0
0
17
Ebrahimzadeh Amir
20
3
7
0
0
0
0
16
Jafari Rahman
27
6
512
2
0
0
0
79
Lotfi Mohammadmehdi
24
10
900
0
3
1
0
11
Marzban Reza
18
2
3
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Behdari Salar
?
0
0
0
0
0
0
1
Khalifeh Mohammed
20
10
900
0
0
1
0
22
Moradian Ehsan
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gharari Ehsan
26
10
886
0
0
2
1
83
Goudarzi Bahram
19
10
872
0
3
0
0
99
Mohebipour Taha
20
4
40
0
0
0
0
15
Mousavi Mehran
33
10
895
0
0
1
0
47
Norouzi Hossein
23
0
0
0
0
0
0
26
Norouzifard Behrouz
30
10
896
1
0
0
0
30
Rezaei Ali
?
0
0
0
0
0
0
4
Soleimani Abolfazl
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Aghaei Meysam
34
0
0
0
0
0
0
70
Badragheh Milad
28
10
854
0
0
0
0
88
Ghanbari
20
6
108
0
0
0
0
6
Haji Eidi Aref
25
10
896
3
0
3
0
7
Jabireh Reza
27
7
378
0
1
0
0
10
Jahan Kohan Amin
31
9
796
0
2
1
0
69
Kazemian Amin
28
9
786
4
0
0
0
Latifi Ali
?
1
1
0
0
0
0
5
Noori Amir
28
3
128
0
0
0
0
39
Rahmani Mahan
28
1
1
0
0
0
0
41
Reykani Taleb
34
5
48
1
0
0
0
77
Vatandoust Ali
22
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bozorg Shervin
32
3
12
0
0
0
0
17
Ebrahimzadeh Amir
20
3
7
0
0
0
0
16
Jafari Rahman
27
6
512
2
0
0
0
79
Lotfi Mohammadmehdi
24
10
900
0
3
1
0
11
Marzban Reza
18
2
3
0
0
0
0
Quảng cáo