Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Always Ready, Bolivia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bolivia
Always Ready
Sân vận động:
Estadio Municipal de El Alto
(El Alto)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baroja Alain
35
25
2165
0
0
3
1
99
Rodriguez Enzo
20
5
354
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caicedo Luis
27
23
1939
2
0
8
1
13
Cuellar Hector
24
26
2080
1
2
5
0
28
Medina Rodriguez Carlos Damian
19
3
204
0
0
1
0
2
Medina Roman Diego Daniel
22
25
2023
0
0
4
0
6
Taborga Enrique
22
16
763
0
1
2
0
3
Vaca Pablo
22
22
1643
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Alanoca Alfredo
28
6
258
0
0
0
0
25
Galindo Matias
18
5
288
0
1
1
0
22
Herrera Jose
21
7
353
0
0
0
0
49
La Fuente Zinedinne
19
8
620
0
1
2
0
52
Lorono Bernardo
18
2
39
0
0
0
0
Mboudou Karl
27
3
38
0
0
0
0
35
Oliveira Ary
21
1
20
0
0
0
0
40
Paniagua Moises
17
19
1123
2
0
0
0
21
Robson Matheus
22
26
1982
3
2
3
1
16
Salazar Marcos
20
14
644
1
0
4
0
36
Sanchez Lucas
18
1
20
0
0
0
0
5
Suarez Marcelo
22
24
2016
0
1
9
1
51
Terrazas Renan
18
4
104
0
0
0
0
34
Zamora Fabio
17
3
195
0
0
1
0
30
Zenteno Rojas Alexandro
21
4
210
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Briceno Jose
22
20
975
2
0
3
0
70
Canozales Cristian
25
10
262
0
0
1
0
15
Flores Gutierrez Walter
21
2
164
0
0
1
0
9
Gonzales Carlos
24
11
585
1
0
1
0
50
Guaribana Axel
19
1
45
0
0
0
0
27
Martinez Jose
22
20
1112
3
2
3
0
61
Ovejero Marcos
37
4
91
0
0
1
0
39
Paniagua Emanuel
19
4
37
0
0
0
0
11
Rodriguez Darlin
20
20
1293
4
1
6
0
44
Rojas Jairo
18
3
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biondi Facundo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baroja Alain
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caicedo Luis
27
4
360
0
0
2
0
13
Cuellar Hector
24
4
315
1
0
1
0
2
Medina Roman Diego Daniel
22
4
316
0
0
1
0
3
Vaca Pablo
22
3
226
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Paniagua Moises
17
4
121
1
0
0
0
21
Robson Matheus
22
4
358
1
1
1
0
16
Salazar Marcos
20
1
3
0
0
0
0
5
Suarez Marcelo
22
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Martinez Jose
22
1
1
0
0
0
0
11
Rodriguez Darlin
20
4
303
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biondi Facundo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baroja Alain
35
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caicedo Luis
27
8
692
1
0
2
0
13
Cuellar Hector
24
8
684
2
0
2
0
2
Medina Roman Diego Daniel
22
8
720
0
1
1
0
6
Taborga Enrique
22
1
13
0
0
0
0
3
Vaca Pablo
22
8
519
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Alanoca Alfredo
28
2
5
0
0
0
0
Mboudou Karl
27
2
127
0
0
0
0
40
Paniagua Moises
17
4
71
0
0
0
0
21
Robson Matheus
22
8
699
0
0
1
0
16
Salazar Marcos
20
1
4
0
0
0
0
5
Suarez Marcelo
22
8
720
0
0
1
0
30
Zenteno Rojas Alexandro
21
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Briceno Jose
22
1
13
0
0
0
0
70
Canozales Cristian
25
2
139
0
1
0
0
27
Martinez Jose
22
6
95
2
0
0
0
61
Ovejero Marcos
37
2
43
0
1
0
0
11
Rodriguez Darlin
20
8
487
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biondi Facundo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baroja Alain
35
37
3245
0
0
3
1
12
Pereira Fabian
18
0
0
0
0
0
0
99
Rodriguez Enzo
20
5
354
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caicedo Luis
27
35
2991
3
0
12
1
13
Cuellar Hector
24
38
3079
4
2
8
0
28
Medina Rodriguez Carlos Damian
19
3
204
0
0
1
0
2
Medina Roman Diego Daniel
22
37
3059
0
1
6
0
42
Murillo Borrero Daniel
26
0
0
0
0
0
0
6
Taborga Enrique
22
17
776
0
1
2
0
3
Vaca Pablo
22
33
2388
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Alanoca Alfredo
28
8
263
0
0
0
0
25
Galindo Matias
18
5
288
0
1
1
0
22
Herrera Jose
21
7
353
0
0
0
0
49
La Fuente Zinedinne
19
8
620
0
1
2
0
52
Lorono Bernardo
18
2
39
0
0
0
0
41
Massi Deyvi
18
0
0
0
0
0
0
Mboudou Karl
27
5
165
0
0
0
0
35
Oliveira Ary
21
1
20
0
0
0
0
40
Paniagua Moises
17
27
1315
3
0
0
0
21
Robson Matheus
22
38
3039
4
3
5
1
16
Salazar Marcos
20
16
651
1
0
4
0
36
Sanchez Lucas
18
1
20
0
0
0
0
5
Suarez Marcelo
22
36
3096
0
1
11
1
51
Terrazas Renan
18
4
104
0
0
0
0
34
Zamora Fabio
17
3
195
0
0
1
0
30
Zenteno Rojas Alexandro
21
5
211
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Briceno Jose
22
21
988
2
0
3
0
70
Canozales Cristian
25
12
401
0
1
1
0
15
Flores Gutierrez Walter
21
2
164
0
0
1
0
9
Gonzales Carlos
24
11
585
1
0
1
0
50
Guaribana Axel
19
1
45
0
0
0
0
27
Martinez Jose
22
27
1208
5
2
3
0
61
Ovejero Marcos
37
6
134
0
1
1
0
39
Paniagua Emanuel
19
4
37
0
0
0
0
11
Rodriguez Darlin
20
32
2083
7
2
7
0
44
Rojas Jairo
18
3
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biondi Facundo
?
Quảng cáo