Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Amarante, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Amarante
Sân vận động:
Sân vận động Amarante
(Amarante)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Figueiredo Diogo
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Aguiar Eduardo
24
2
8
0
0
0
0
6
Alves Daniel
22
1
45
0
0
0
0
99
Bright
22
10
817
0
0
1
0
4
Filipe Joao
24
10
900
0
0
2
0
42
Iroanya Emmanuel
25
7
370
0
0
4
0
2
Ribeiro Obama
22
7
220
0
0
1
0
16
Santos Leandro
20
3
14
0
0
0
0
20
Silva Armando
29
5
75
0
0
0
0
64
Vila Diogo
34
10
900
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Antunes Tiago Carvalho Joao
24
8
230
0
0
0
0
9
Cardoso Francisco
22
2
19
0
0
0
0
17
Filipe Ruben
26
10
623
2
0
1
0
8
Helder Pedro
31
8
478
0
0
1
0
25
Mica
33
5
171
0
0
1
0
18
Okoli Francis
26
10
896
1
0
0
0
7
Sousa Chico
27
10
415
2
0
1
0
12
Zangre Abdoul
27
10
876
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Buby
24
10
752
0
0
3
0
80
Dinho
24
10
443
1
0
0
0
10
Lobo Pires Semedo Carlos Manuel
30
9
740
2
0
5
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Figueiredo Diogo
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Aguiar Eduardo
24
1
34
0
0
0
0
6
Alves Daniel
22
1
90
1
0
0
0
4
Filipe Joao
24
1
57
0
0
0
0
2
Ribeiro Obama
22
2
70
1
0
0
0
20
Silva Armando
29
1
90
1
0
0
0
64
Vila Diogo
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Antunes Tiago Carvalho Joao
24
1
21
0
0
0
0
9
Cardoso Francisco
22
2
21
1
0
0
0
8
Helder Pedro
31
1
90
0
0
0
0
18
Okoli Francis
26
1
70
0
0
0
0
12
Zangre Abdoul
27
1
21
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Buby
24
1
90
0
0
0
0
80
Dinho
24
1
57
0
0
0
0
10
Lobo Pires Semedo Carlos Manuel
30
1
70
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Figueiredo Diogo
23
11
990
0
0
0
0
13
Flores Rafael
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Aguiar Eduardo
24
3
42
0
0
0
0
6
Alves Daniel
22
2
135
1
0
0
0
99
Bright
22
10
817
0
0
1
0
4
Filipe Joao
24
11
957
0
0
2
0
42
Iroanya Emmanuel
25
7
370
0
0
4
0
2
Ribeiro Obama
22
9
290
1
0
1
0
16
Santos Leandro
20
3
14
0
0
0
0
20
Silva Armando
29
6
165
1
0
0
0
64
Vila Diogo
34
11
990
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Antunes Tiago Carvalho Joao
24
9
251
0
0
0
0
9
Cardoso Francisco
22
4
40
1
0
0
0
17
Filipe Ruben
26
10
623
2
0
1
0
8
Helder Pedro
31
9
568
0
0
1
0
25
Mica
33
5
171
0
0
1
0
18
Okoli Francis
26
11
966
1
0
0
0
7
Sousa Chico
27
10
415
2
0
1
0
12
Zangre Abdoul
27
11
897
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Buby
24
11
842
0
0
3
0
80
Dinho
24
11
500
1
0
0
0
10
Lobo Pires Semedo Carlos Manuel
30
10
810
5
0
5
1
Quảng cáo