Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Amazonas, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Amazonas
Sân vận động:
Estádio Municipal Carlos Zamith
(Manaus)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marcao
32
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ezequiel
31
25
1984
0
0
7
0
6
Fabiano
34
32
2690
0
0
6
1
14
Ivan Alvarino
23
27
2308
1
0
9
2
4
Miranda
24
25
2224
2
0
9
2
2
Patric
35
8
713
0
1
0
0
21
Renan Castro
29
14
851
0
0
1
0
16
Sidcley
31
10
249
0
1
2
0
3
Thiago Spice
39
1
1
0
0
1
0
13
Tiago Cameta
32
6
299
0
0
1
0
15
Wellington Manzoli
23
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cauan Barros
20
24
1756
2
1
7
1
26
Cocote
20
11
284
1
0
3
0
15
David
29
1
2
0
0
0
0
31
Dentinho
35
5
131
0
0
1
0
8
Diego Torres
34
30
1812
1
5
9
0
7
Erick Varao
28
19
1320
1
2
4
0
17
Guilherme Xavier
29
12
740
0
0
2
0
5
Jorge Jimenez
31
23
1298
1
1
8
0
20
Para
22
14
455
0
0
0
0
10
Rafael Tavares
33
25
1246
1
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruno Lopes
29
15
481
0
2
2
0
25
DG
25
2
31
0
0
0
0
22
Enio
23
33
2346
2
4
6
0
31
Gustavo Ermel
29
3
56
0
0
0
0
70
Igor Bolt
24
15
401
0
0
1
0
9
Luan Silva
32
13
807
5
1
4
0
11
Matheus Serafim
26
33
2693
6
2
3
0
23
Robson Duarte
31
3
123
0
0
1
0
9
Rubens
30
1
25
0
0
0
0
99
Sassa
30
24
1312
3
1
5
0
15
Uchuari Jonny
30
2
41
0
0
0
0
19
William Barbio
32
15
364
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Lacerda
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marcao
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ezequiel
31
1
21
0
0
0
0
6
Fabiano
34
2
180
0
0
0
0
14
Ivan Alvarino
23
1
90
0
0
0
0
4
Miranda
24
1
90
0
0
0
0
2
Patric
35
2
160
0
0
1
0
21
Renan Castro
29
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cauan Barros
20
1
21
0
0
1
0
8
Diego Torres
34
1
0
1
0
0
0
17
Guilherme Xavier
29
2
174
0
0
0
0
5
Jorge Jimenez
31
2
35
0
0
0
0
20
Para
22
2
125
0
0
0
0
10
Rafael Tavares
33
1
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Enio
23
2
41
0
0
0
0
70
Igor Bolt
24
1
36
0
0
0
0
11
Matheus Serafim
26
2
176
0
0
0
0
9
Rubens
30
1
0
1
0
0
0
99
Sassa
30
2
151
0
0
0
0
19
William Barbio
32
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Lacerda
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caracoci Pedro Eliezer
24
0
0
0
0
0
0
1
Fabian Volpi
27
0
0
0
0
0
0
12
Marcao
32
33
2970
0
0
2
0
1
Oliveira
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alison
26
0
0
0
0
0
0
2
Ezequiel
31
26
2005
0
0
7
0
6
Fabiano
34
34
2870
0
0
6
1
14
Ivan Alvarino
23
28
2398
1
0
9
2
4
Miranda
24
26
2314
2
0
9
2
2
Patric
35
10
873
0
1
1
0
21
Renan Castro
29
15
856
0
0
1
0
16
Sidcley
31
10
249
0
1
2
0
3
Thiago Spice
39
1
1
0
0
1
0
13
Tiago Cameta
32
6
299
0
0
1
0
3
Wellington
29
0
0
0
0
0
0
15
Wellington Manzoli
23
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cauan Barros
20
25
1777
2
1
8
1
26
Cocote
20
11
284
1
0
3
0
15
David
29
1
2
0
0
0
0
31
Dentinho
35
5
131
0
0
1
0
8
Diego Torres
34
31
1812
2
5
9
0
7
Erick Varao
28
19
1320
1
2
4
0
17
Guilherme Xavier
29
14
914
0
0
2
0
5
Jorge Jimenez
31
25
1333
1
1
8
0
20
Para
22
16
580
0
0
0
0
5
Philippe Guimaraes
33
0
0
0
0
0
0
10
Rafael Tavares
33
26
1301
1
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruno Lopes
29
15
481
0
2
2
0
25
DG
25
2
31
0
0
0
0
22
Enio
23
35
2387
2
4
6
0
31
Gustavo Ermel
29
3
56
0
0
0
0
70
Igor Bolt
24
16
437
0
0
1
0
9
Luan Silva
32
13
807
5
1
4
0
11
Matheus Serafim
26
35
2869
6
2
3
0
23
Robson Duarte
31
3
123
0
0
1
0
9
Rubens
30
2
25
1
0
0
0
99
Sassa
30
26
1463
3
1
5
0
15
Uchuari Jonny
30
2
41
0
0
0
0
19
William Barbio
32
16
454
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Lacerda
40
Quảng cáo