Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AmaZulu, Nam Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Phi
AmaZulu
Sân vận động:
Princess Magogo Stadium
(Durban)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Carling Knockout
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mothwa Veli
33
1
90
0
0
0
0
1
Mzimela Olwethu
23
2
180
0
0
0
0
50
Ofori Richard
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fielies Taariq
32
5
450
0
0
1
0
17
Gumede Mbongeni
31
2
180
0
0
0
0
4
Hanamub Riaan
29
5
450
0
1
1
0
26
Jooste Wayde
33
4
202
0
0
1
0
2
Mobara Abbubaker
30
5
343
0
0
0
1
23
Mphahlele Ramahkwe
34
1
31
0
0
0
0
25
Ngobeni Sifiso
27
1
14
0
0
0
0
5
Sikhakhane Thembela
31
4
269
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brooks Ethan
22
4
202
0
1
0
0
27
Ekstein Hendrick
33
2
135
2
0
0
0
21
Human Rowan
23
5
197
0
1
0
0
15
Mbanjwa Mondli
26
4
250
0
0
1
0
8
Motshwari Ben
33
5
434
0
0
2
0
28
Ndlovu Msindisi
23
1
1
0
0
0
0
10
Ngema Celimpilo
27
4
327
1
0
2
0
37
Sithole Andiswa
?
3
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dion Junior
30
5
164
0
0
0
0
29
Haba Boniface
28
3
106
0
0
1
0
9
Ighodaro Etiosa
23
5
430
2
0
1
0
19
Moremi Tshepang
24
5
273
0
1
1
0
11
Mulenga Augustine
34
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franco Pablo
44
Zwane Arthur
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ofori Richard
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fielies Taariq
32
1
120
0
0
0
0
17
Gumede Mbongeni
31
1
120
0
0
0
0
4
Hanamub Riaan
29
1
120
0
0
0
0
26
Jooste Wayde
33
1
75
0
0
0
0
2
Mobara Abbubaker
30
1
120
0
0
1
0
5
Sikhakhane Thembela
31
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brooks Ethan
22
1
99
0
0
0
0
27
Ekstein Hendrick
33
1
58
0
0
0
0
21
Human Rowan
23
1
46
0
0
0
0
3
Kunene Msindisi
?
1
28
0
0
0
0
15
Mbanjwa Mondli
26
1
46
0
0
0
0
28
Ndlovu Msindisi
23
1
22
0
0
0
0
37
Sithole Andiswa
?
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dion Junior
30
1
63
0
0
0
0
9
Ighodaro Etiosa
23
1
75
0
0
0
0
19
Moremi Tshepang
24
1
79
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franco Pablo
44
Zwane Arthur
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mothwa Veli
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fielies Taariq
32
2
180
1
0
1
0
17
Gumede Mbongeni
31
1
90
0
0
0
0
4
Hanamub Riaan
29
2
180
0
0
0
0
2
Mobara Abbubaker
30
1
90
0
1
0
0
23
Mphahlele Ramahkwe
34
2
180
0
0
1
0
5
Sikhakhane Thembela
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brooks Ethan
22
1
90
0
0
0
0
27
Ekstein Hendrick
33
3
180
2
0
0
0
15
Mbanjwa Mondli
26
2
109
0
0
0
0
8
Motshwari Ben
33
1
87
0
0
0
0
10
Ngema Celimpilo
27
2
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dion Junior
30
2
69
1
0
0
0
19
Moremi Tshepang
24
2
80
0
0
0
0
11
Mulenga Augustine
34
2
73
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franco Pablo
44
Zwane Arthur
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Mbanjwa Andile
26
0
0
0
0
0
0
44
Mothwa Veli
33
3
270
0
0
0
0
1
Mzimela Olwethu
23
2
180
0
0
0
0
50
Ofori Richard
31
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fielies Taariq
32
8
750
1
0
2
0
17
Gumede Mbongeni
31
4
390
0
0
0
0
4
Hanamub Riaan
29
8
750
0
1
1
0
26
Jooste Wayde
33
5
277
0
0
1
0
45
Mngonyama Kwanda
31
0
0
0
0
0
0
2
Mobara Abbubaker
30
7
553
0
1
1
1
23
Mphahlele Ramahkwe
34
3
211
0
0
1
0
25
Ngobeni Sifiso
27
1
14
0
0
0
0
5
Sikhakhane Thembela
31
7
569
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brooks Ethan
22
6
391
0
1
0
0
27
Ekstein Hendrick
33
6
373
4
0
0
0
21
Human Rowan
23
6
243
0
1
0
0
3
Kunene Msindisi
?
1
28
0
0
0
0
15
Mbanjwa Mondli
26
7
405
0
0
1
0
8
Motshwari Ben
33
6
521
0
0
2
0
28
Ndlovu Msindisi
23
2
23
0
0
0
0
10
Ngema Celimpilo
27
6
429
1
0
2
0
37
Sithole Andiswa
?
4
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dion Junior
30
8
296
1
0
0
0
29
Haba Boniface
28
3
106
0
0
1
0
9
Ighodaro Etiosa
23
6
505
2
0
1
0
19
Moremi Tshepang
24
8
432
1
1
1
0
11
Mulenga Augustine
34
3
88
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franco Pablo
44
Zwane Arthur
51
Quảng cáo