Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng America De Cali, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
America De Cali
Sân vận động:
Estadio Olímpico Pascual Guerrero
(Cali)
Sức chứa:
37 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graterol Joel
27
26
2290
0
0
2
0
31
Quintero Luis
26
1
90
0
0
0
0
12
Soto Jorge
31
10
861
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocanegra Daniel
37
33
2792
1
1
5
0
13
Castrillon Nilson
28
17
1441
1
1
0
0
23
Medina Brayan
22
1
90
0
0
0
0
14
Mina David
25
14
778
0
1
3
1
4
Mosquera Andres
34
23
1913
0
0
1
0
28
Palacios Jeisson
30
19
1305
1
1
6
0
21
Velasco Edwin
33
27
2387
0
4
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balanta Eder
31
10
715
0
0
2
0
7
Barrios Puerta Cristian Dario
26
30
2326
7
5
3
0
92
Candelo Yerson
32
11
902
0
3
1
0
36
Escobar Josen
19
21
1041
0
1
2
1
16
Gomez Luis
25
13
472
1
0
2
0
32
Leys Franco
31
18
1275
1
0
4
0
19
Paz Mulato Luis Alejandro
36
14
866
0
0
2
1
42
Quinones Jader
23
27
1350
1
1
5
1
17
Rivera Harold
31
34
2222
3
2
7
2
41
Sanchez Juan
21
1
8
0
0
1
0
25
Zapata Alexis
29
21
946
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Holgado Rodrigo Julian
29
28
1924
10
3
1
0
20
Ramos Adrian
38
23
986
3
1
0
0
22
Valencia Ruiz Ever Augusto
27
24
883
1
1
4
0
11
Vergara Duvan
28
14
1156
7
1
4
0
33
Zuleta Mateo
22
5
158
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Alexander
59
da Silva Echeverrito Jorge Orosman
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Soto Jorge
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocanegra Daniel
37
5
450
0
0
0
0
13
Castrillon Nilson
28
4
271
0
0
1
0
14
Mina David
25
3
137
0
0
1
0
4
Mosquera Andres
34
4
272
0
0
2
0
28
Palacios Jeisson
30
2
90
0
0
1
0
21
Velasco Edwin
33
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balanta Eder
31
4
214
1
0
2
0
7
Barrios Puerta Cristian Dario
26
4
356
0
0
2
0
92
Candelo Yerson
32
4
301
0
0
1
0
36
Escobar Josen
19
2
15
0
0
0
0
16
Gomez Luis
25
3
145
0
0
0
0
32
Leys Franco
31
5
370
0
0
2
0
19
Paz Mulato Luis Alejandro
36
1
5
0
0
0
0
42
Quinones Jader
23
5
206
1
0
0
0
17
Rivera Harold
31
5
392
0
0
1
0
25
Zapata Alexis
29
5
329
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Holgado Rodrigo Julian
29
4
348
0
0
1
0
20
Ramos Adrian
38
2
14
0
0
0
0
22
Valencia Ruiz Ever Augusto
27
2
93
0
0
0
0
11
Vergara Duvan
28
4
300
2
0
0
0
33
Zuleta Mateo
22
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Alexander
59
da Silva Echeverrito Jorge Orosman
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graterol Joel
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocanegra Daniel
37
1
90
0
0
0
0
13
Castrillon Nilson
28
1
28
0
0
0
0
21
Velasco Edwin
33
1
68
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barrios Puerta Cristian Dario
26
1
90
1
0
0
0
36
Escobar Josen
19
1
45
0
0
1
0
32
Leys Franco
31
1
46
0
0
1
0
19
Paz Mulato Luis Alejandro
36
1
90
0
0
1
0
42
Quinones Jader
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Holgado Rodrigo Julian
29
1
32
0
0
0
0
20
Ramos Adrian
38
1
90
0
0
0
0
22
Valencia Ruiz Ever Augusto
27
1
23
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Alexander
59
da Silva Echeverrito Jorge Orosman
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graterol Joel
27
27
2380
0
0
2
0
31
Quintero Luis
26
1
90
0
0
0
0
12
Soto Jorge
31
15
1311
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocanegra Daniel
37
39
3332
1
1
5
0
13
Castrillon Nilson
28
22
1740
1
1
1
0
23
Medina Brayan
22
1
90
0
0
0
0
14
Mina David
25
17
915
0
1
4
1
4
Mosquera Andres
34
27
2185
0
0
3
0
28
Palacios Jeisson
30
21
1395
1
1
7
0
34
Quinones Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
21
Velasco Edwin
33
30
2560
0
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balanta Eder
31
14
929
1
0
4
0
7
Barrios Puerta Cristian Dario
26
35
2772
8
5
5
0
92
Candelo Yerson
32
15
1203
0
3
2
0
36
Escobar Josen
19
24
1101
0
1
3
1
16
Gomez Luis
25
16
617
1
0
2
0
32
Leys Franco
31
24
1691
1
0
7
0
19
Paz Mulato Luis Alejandro
36
16
961
0
0
3
1
42
Quinones Jader
23
33
1602
2
1
5
1
17
Rivera Harold
31
39
2614
3
2
8
2
41
Sanchez Juan
21
1
8
0
0
1
0
25
Zapata Alexis
29
26
1275
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Holgado Rodrigo Julian
29
33
2304
10
3
2
0
20
Ramos Adrian
38
26
1090
3
1
0
0
46
Riascos Luis Felipe
18
0
0
0
0
0
0
22
Valencia Ruiz Ever Augusto
27
27
999
1
2
4
0
11
Vergara Duvan
28
18
1456
9
1
4
0
33
Zuleta Mateo
22
7
178
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Alexander
59
da Silva Echeverrito Jorge Orosman
62
Quảng cáo