Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng America de Cali Nữ, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
America de Cali Nữ
Sân vận động:
Estadio Olímpico Pascual Guerrero
(Cali)
Sức chứa:
37 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Coronel Nohelis
24
7
630
0
0
0
0
1
Giraldo Natalia
21
12
1080
0
0
2
0
26
Lozano Sara
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Arias Carolina
34
17
1488
0
0
3
0
17
Castaneda Tatiana
33
14
1147
1
0
2
0
9
Orozco Laura
23
3
145
0
0
0
0
3
Orozco Laura
23
11
566
0
0
0
0
14
Vidal Karen
20
11
773
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caro Jessica
36
20
1626
0
2
2
0
29
Castillo Vanessa
20
18
435
3
0
2
0
31
Ceron Natalia
18
1
32
0
0
0
0
23
Gomez Maria
20
1
1
0
0
0
0
20
Hernandez Mariana
16
3
41
0
1
0
0
8
Pineda Mildrey
34
19
1545
2
0
5
0
7
Robledo Gisela
21
14
991
5
4
2
0
11
Zamorano Mariana
21
13
1089
5
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agudelo Maria
26
19
1524
1
3
3
0
16
Basanta Leury
31
20
1725
2
2
3
0
18
Bonilla Wendy
22
19
1585
3
2
2
0
19
Cabezas Sintia
18
2
48
0
0
0
0
25
Cordoba Maria
24
20
1474
9
4
3
0
30
Garcia Nilce
17
2
19
0
0
0
0
9
Rodriguez Gabriela
19
10
783
3
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Coronel Nohelis
24
7
630
0
0
0
0
1
Giraldo Natalia
21
12
1080
0
0
2
0
26
Lozano Sara
19
1
90
0
0
0
0
28
Quiroga Sophia
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Arias Carolina
34
17
1488
0
0
3
0
17
Castaneda Tatiana
33
14
1147
1
0
2
0
9
Orozco Laura
23
3
145
0
0
0
0
3
Orozco Laura
23
11
566
0
0
0
0
14
Vidal Karen
20
11
773
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bueno Juliana
19
0
0
0
0
0
0
22
Caro Jessica
36
20
1626
0
2
2
0
29
Castillo Vanessa
20
18
435
3
0
2
0
31
Ceron Natalia
18
1
32
0
0
0
0
23
Gomez Maria
20
1
1
0
0
0
0
20
Hernandez Mariana
16
3
41
0
1
0
0
8
Pineda Mildrey
34
19
1545
2
0
5
0
7
Robledo Gisela
21
14
991
5
4
2
0
11
Zamorano Mariana
21
13
1089
5
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agudelo Maria
26
19
1524
1
3
3
0
16
Basanta Leury
31
20
1725
2
2
3
0
18
Bonilla Wendy
22
19
1585
3
2
2
0
19
Cabezas Sintia
18
2
48
0
0
0
0
25
Cordoba Maria
24
20
1474
9
4
3
0
30
Garcia Nilce
17
2
19
0
0
0
0
9
Rodriguez Gabriela
19
10
783
3
1
1
0
Quảng cáo