Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Amora, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Amora
Sân vận động:
Medideira Stadium
(Amora)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Diego
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carreira Rafael
19
1
4
0
0
0
0
25
Duque Tiago
30
1
90
0
0
1
0
13
Jesus Joao
32
1
90
0
0
0
0
7
Pala Fabio
32
1
90
0
0
0
0
77
Silva Miguel
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Antunes Daniel
19
1
4
0
0
0
0
8
Antunes Mauro
32
1
87
0
0
1
0
45
Batalha Goncalo
22
1
79
0
0
1
0
20
Bernardo Tomas
19
1
12
0
0
0
0
3
Correia Tiago
30
1
80
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Costa Pedro
21
2
12
1
0
0
0
11
Flavinho
28
1
79
0
0
0
0
9
Oliveira Joao
26
1
87
0
0
0
0
37
Pinto Servulo Firmino Hugo Filipe
35
1
79
0
0
0
0
10
Toni
28
1
12
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Diego
25
1
90
0
0
0
0
12
Machado Santana Cleber
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carreira Rafael
19
1
4
0
0
0
0
25
Duque Tiago
30
1
90
0
0
1
0
13
Jesus Joao
32
1
90
0
0
0
0
44
Lourenco Miguel
32
0
0
0
0
0
0
7
Pala Fabio
32
1
90
0
0
0
0
77
Silva Miguel
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Antunes Daniel
19
1
4
0
0
0
0
8
Antunes Mauro
32
1
87
0
0
1
0
45
Batalha Goncalo
22
1
79
0
0
1
0
20
Bernardo Tomas
19
1
12
0
0
0
0
3
Correia Tiago
30
1
80
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Costa Pedro
21
2
12
1
0
0
0
11
Flavinho
28
1
79
0
0
0
0
17
Furtado Ednilson
28
0
0
0
0
0
0
21
Monteiro Yuran
22
0
0
0
0
0
0
9
Oliveira Joao
26
1
87
0
0
0
0
37
Pinto Servulo Firmino Hugo Filipe
35
1
79
0
0
0
0
10
Toni
28
1
12
0
0
0
0
Quảng cáo