Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Anadia, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Anadia
Sân vận động:
Estádio Municipal Engenheiro Sílvio Henriques Cerveira
(Anadia)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Fernandes Martins Tiago Filipe
25
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baia Tiago
20
1
1
0
0
0
0
22
Ca Junilson
21
2
99
0
0
0
0
15
Lazaro Lucas Joao Paulo
28
4
277
0
0
0
0
5
Nuca
26
5
450
0
0
4
1
74
Patrick
22
5
439
0
0
0
0
19
Silva Rui
28
5
326
0
0
2
0
20
Vilela Miguel
24
4
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carvalho Daniel
20
1
31
0
0
0
0
71
Costa Joao
19
4
248
0
0
0
0
8
Erivaldo
30
1
19
0
0
0
0
6
Izata Diogo
27
6
540
0
0
2
0
25
Mathiola
27
6
263
0
0
1
0
23
Sinisterra Jean
24
6
355
0
0
2
0
11
Teles David
26
2
108
0
0
0
0
88
Ulisses
35
4
161
0
0
0
0
80
Zimbabwe
31
5
362
0
0
0
0
75
de Azevedo Carvalho Joao Felipe
20
4
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andre Mendy
23
6
298
0
0
1
0
99
Farias Yan
22
5
354
5
0
1
0
12
Liberal Daniel
24
4
360
0
0
2
0
7
Tipote Leandro
25
5
438
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Fernandes Martins Tiago Filipe
25
6
540
0
0
2
0
24
Gama Manuel
36
0
0
0
0
0
0
33
Rodrigues Nataniel
27
0
0
0
0
0
0
13
Santos Miguel
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baia Tiago
20
1
1
0
0
0
0
22
Ca Junilson
21
2
99
0
0
0
0
3
Casagrande Pedro Eliezer
25
0
0
0
0
0
0
13
Gaio Pedro
27
0
0
0
0
0
0
15
Lazaro Lucas Joao Paulo
28
4
277
0
0
0
0
5
Nuca
26
5
450
0
0
4
1
91
Patrick
33
0
0
0
0
0
0
74
Patrick
22
5
439
0
0
0
0
5
Ribeiro Andre Martins
20
0
0
0
0
0
0
19
Silva Rui
28
5
326
0
0
2
0
20
Vilela Miguel
24
4
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carvalho Daniel
20
1
31
0
0
0
0
71
Costa Joao
19
4
248
0
0
0
0
8
Erivaldo
30
1
19
0
0
0
0
17
Eurico
30
0
0
0
0
0
0
6
Izata Diogo
27
6
540
0
0
2
0
25
Mathiola
27
6
263
0
0
1
0
23
Sinisterra Jean
24
6
355
0
0
2
0
11
Teles David
26
2
108
0
0
0
0
88
Ulisses
35
4
161
0
0
0
0
73
Vaz Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
80
Zimbabwe
31
5
362
0
0
0
0
75
de Azevedo Carvalho Joao Felipe
20
4
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andre Mendy
23
6
298
0
0
1
0
7
Conceicao Moises
23
0
0
0
0
0
0
72
Cruz Leandro
20
0
0
0
0
0
0
99
Farias Yan
22
5
354
5
0
1
0
12
Liberal Daniel
24
4
360
0
0
2
0
70
Terpugov Nazar
20
0
0
0
0
0
0
7
Tipote Leandro
25
5
438
2
0
0
0
Quảng cáo