Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Anderlecht U23, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Anderlecht U23
Sân vận động:
Lotto Park
(Anderlecht)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Schlieck Timo
18
7
630
0
0
0
0
63
Vanhoutte Timon
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Baouf Ismael
18
8
534
1
0
2
0
50
Barry Kais
18
3
54
0
0
0
0
71
Engwanda Nunzio
16
9
706
0
0
0
0
73
Lapage Amando
20
8
720
0
1
2
0
67
Moutha-Sebtaoui Nail
18
3
186
0
1
0
0
62
Vroninks Basile
17
7
428
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angulo Nilson
21
3
246
1
0
0
0
70
Conte Aboubacar
18
1
10
0
0
0
0
74
De Cat Nathan
16
8
561
0
2
2
0
80
De Corte Devon
18
6
459
0
0
1
0
83
Degreef Tristan
19
4
360
1
0
2
0
85
Dom Joren
34
7
630
1
0
2
0
58
Flies Jarne
17
1
21
0
0
0
0
55
Kana Marco
22
2
72
0
0
0
0
79
Maamar Ali
19
10
803
0
2
0
0
56
Munck Magnus
19
4
86
0
0
2
0
78
Tajaouart Anas
19
10
839
0
2
0
0
59
Vergeylen Lilian
18
7
376
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Diallo Amadou
19
3
133
0
0
0
0
42
Goto Keisuke
19
10
878
5
0
1
0
49
Onia Seke Jayden
15
3
82
0
1
0
0
77
Robberechts Milan
20
6
327
1
0
1
0
57
Sylla Gassimou
16
8
307
2
0
1
0
90
Ure Robbie
20
8
132
0
0
2
0
65
Wola-Wetshay Ludovick
18
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coen Jelle
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Haentjens Michiel
18
0
0
0
0
0
0
35
Schlieck Timo
18
7
630
0
0
0
0
63
Vanhoutte Timon
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Baouf Ismael
18
8
534
1
0
2
0
50
Barry Kais
18
3
54
0
0
0
0
71
Engwanda Nunzio
16
9
706
0
0
0
0
45
Kana Joel
?
0
0
0
0
0
0
73
Lapage Amando
20
8
720
0
1
2
0
67
Moutha-Sebtaoui Nail
18
3
186
0
1
0
0
62
Vroninks Basile
17
7
428
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angulo Nilson
21
3
246
1
0
0
0
70
Conte Aboubacar
18
1
10
0
0
0
0
74
De Cat Nathan
16
8
561
0
2
2
0
80
De Corte Devon
18
6
459
0
0
1
0
83
Degreef Tristan
19
4
360
1
0
2
0
85
Dom Joren
34
7
630
1
0
2
0
58
Flies Jarne
17
1
21
0
0
0
0
55
Kana Marco
22
2
72
0
0
0
0
79
Maamar Ali
19
10
803
0
2
0
0
56
Munck Magnus
19
4
86
0
0
2
0
78
Tajaouart Anas
19
10
839
0
2
0
0
59
Vergeylen Lilian
18
7
376
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Diallo Amadou
19
3
133
0
0
0
0
42
Goto Keisuke
19
10
878
5
0
1
0
49
Onia Seke Jayden
15
3
82
0
1
0
0
77
Robberechts Milan
20
6
327
1
0
1
0
57
Sylla Gassimou
16
8
307
2
0
1
0
90
Ure Robbie
20
8
132
0
0
2
0
65
Wola-Wetshay Ludovick
18
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coen Jelle
41
Quảng cáo