Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Anderlecht, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Anderlecht
Sân vận động:
Lotto Park
(Anderlecht)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coosemans Colin
32
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augustinsson Ludwig
30
5
345
1
0
0
0
25
Foket Thomas
29
3
101
0
0
0
0
5
N'Diaye Moussa
22
3
237
0
0
0
0
54
Sardella Killian
22
7
548
0
0
2
0
4
Simic Jan-Carlo
19
6
448
0
0
4
0
14
Vertonghen Jan
Chấn thương gót chân Achilles
37
2
180
0
0
0
0
13
Zanka
34
4
360
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angulo Nilson
21
6
203
0
1
1
0
18
Ashimeru Majeed
26
6
217
1
0
2
0
83
Degreef Tristan
19
1
3
0
0
0
0
32
Dendoncker Leander
29
2
180
0
0
0
0
17
Leoni Theo
24
7
596
1
0
1
0
23
Rits Mats
31
6
515
0
0
1
0
10
Verschaeren Yari
23
7
475
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amuzu Francis
25
5
258
1
0
1
0
12
Dolberg Kasper
26
6
469
1
0
0
0
36
Dreyer Anders
26
6
540
0
1
0
0
27
Edozie Samuel
21
2
98
0
0
0
0
29
Stroeykens Mario
19
7
373
2
2
0
0
20
Vazquez Luis
Va chạm
23
6
157
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hubert David
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coosemans Colin
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augustinsson Ludwig
30
2
180
1
0
0
0
25
Foket Thomas
29
1
78
0
0
0
0
5
N'Diaye Moussa
22
1
1
0
0
0
0
54
Sardella Killian
22
2
103
0
0
0
0
4
Simic Jan-Carlo
19
2
180
0
0
0
0
13
Zanka
34
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angulo Nilson
21
2
147
0
0
0
0
18
Ashimeru Majeed
26
1
25
0
0
0
0
83
Degreef Tristan
19
1
1
0
0
0
0
17
Leoni Theo
24
2
88
0
0
0
0
23
Rits Mats
31
2
180
0
1
0
0
10
Verschaeren Yari
23
2
82
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amuzu Francis
25
1
22
1
0
0
0
12
Dolberg Kasper
26
2
102
0
0
0
0
36
Dreyer Anders
26
2
180
0
0
0
0
29
Stroeykens Mario
19
2
180
0
0
0
0
20
Vazquez Luis
Va chạm
23
2
80
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hubert David
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coosemans Colin
32
9
810
0
0
0
0
16
Kikkenborg Mads
24
0
0
0
0
0
0
35
Schlieck Timo
18
0
0
0
0
0
0
63
Vanhoutte Timon
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augustinsson Ludwig
30
7
525
2
0
0
0
71
Engwanda Nunzio
16
0
0
0
0
0
0
25
Foket Thomas
29
4
179
0
0
0
0
73
Lapage Amando
19
0
0
0
0
0
0
5
N'Diaye Moussa
22
4
238
0
0
0
0
54
Sardella Killian
22
9
651
0
0
2
0
4
Simic Jan-Carlo
19
8
628
0
0
4
0
14
Vertonghen Jan
Chấn thương gót chân Achilles
37
2
180
0
0
0
0
13
Zanka
34
6
540
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angulo Nilson
21
8
350
0
1
1
0
18
Ashimeru Majeed
26
7
242
1
0
2
0
74
De Cat Nathan
16
0
0
0
0
0
0
83
Degreef Tristan
19
2
4
0
0
0
0
32
Dendoncker Leander
29
2
180
0
0
0
0
21
Diawara Amadou
27
0
0
0
0
0
0
11
Hazard Thorgan
Chấn thương đầu gối
31
0
0
0
0
0
0
55
Kana Marco
Va chạm
22
0
0
0
0
0
0
17
Leoni Theo
24
9
684
1
0
1
0
56
Munck Magnus
19
0
0
0
0
0
0
23
Rits Mats
31
8
695
0
1
1
0
10
Verschaeren Yari
23
9
557
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amuzu Francis
25
6
280
2
0
1
0
80
De Corte Devon
18
0
0
0
0
0
0
12
Dolberg Kasper
26
8
571
1
0
0
0
36
Dreyer Anders
26
8
720
0
1
0
0
27
Edozie Samuel
21
2
98
0
0
0
0
77
Robberechts Milan
20
0
0
0
0
0
0
29
Stroeykens Mario
19
9
553
2
2
0
0
90
Ure Robbie
20
0
0
0
0
0
0
20
Vazquez Luis
Va chạm
23
8
237
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hubert David
36
Quảng cáo