Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Angelholm, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Angelholm
Sân vận động:
Ängelholms IP
(Ängelholm)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bornandersson Lukas
19
3
213
0
0
0
0
1
Streifert Robin
26
20
1768
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Colak Adrian
20
20
1466
0
0
1
0
4
Kindberg Pontus
21
9
556
0
0
0
0
2
Lindberg William
21
19
1668
0
0
5
1
3
Nilsson Jonathan
19
16
572
0
0
0
0
23
Ornblom Filip
25
22
1980
2
0
2
0
17
Svensson Niklas
26
21
1775
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carlius Ludvig
23
6
360
0
0
2
0
10
Comnell Philip
24
15
697
3
0
1
0
8
Hedenberg Leo
20
21
1418
3
0
5
0
16
Henriksson Philip
19
1
22
0
0
0
0
14
Karlsson Vilgot
21
21
938
1
0
2
0
24
Lipovica Endrit
19
10
294
0
0
1
0
7
Nilsson Robin
36
18
1409
0
0
1
0
26
Thorsson Anton
25
4
220
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amilon Persson Tim
21
12
375
0
0
1
0
9
Eriksson Max
20
21
1257
4
0
4
0
19
Gudmundsson Johan
22
22
1763
0
0
1
0
27
Gustafson Andre
20
22
1692
9
0
1
0
20
Kinnander Anton
28
4
137
0
0
1
0
28
Oremo Johan
37
5
170
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bornandersson Lukas
19
3
213
0
0
0
0
30
Goransson Emil
?
0
0
0
0
0
0
1
Streifert Robin
26
20
1768
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Colak Adrian
20
20
1466
0
0
1
0
4
Kindberg Pontus
21
9
556
0
0
0
0
2
Lindberg William
21
19
1668
0
0
5
1
18
Micoogullari Berkman
28
0
0
0
0
0
0
3
Nilsson Jonathan
19
16
572
0
0
0
0
23
Ornblom Filip
25
22
1980
2
0
2
0
17
Svensson Niklas
26
21
1775
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carlius Ludvig
23
6
360
0
0
2
0
10
Comnell Philip
24
15
697
3
0
1
0
8
Hedenberg Leo
20
21
1418
3
0
5
0
16
Henriksson Philip
19
1
22
0
0
0
0
14
Karlsson Vilgot
21
21
938
1
0
2
0
20
Larsson Edward
22
0
0
0
0
0
0
24
Lipovica Endrit
19
10
294
0
0
1
0
7
Nilsson Robin
36
18
1409
0
0
1
0
26
Thorsson Anton
25
4
220
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amilon Persson Tim
21
12
375
0
0
1
0
9
Eriksson Max
20
21
1257
4
0
4
0
19
Gudmundsson Johan
22
22
1763
0
0
1
0
27
Gustafson Andre
20
22
1692
9
0
1
0
20
Kinnander Anton
28
4
137
0
0
1
0
28
Oremo Johan
37
5
170
1
0
0
0
Quảng cáo