Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Angers, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Angers
Sân vận động:
Stade Raymond-Kopa
(Angers)
Sức chứa:
18 752
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fofana Yahia
24
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arcus Carlens
28
10
745
0
0
1
0
25
Bamba Abdoulaye
34
4
252
0
0
1
0
24
Biumla Emmanuel
19
8
643
0
0
0
0
3
Ekomie Jacques
21
4
230
0
0
0
0
26
Hanin Florent
34
9
668
0
1
1
0
22
Hountondji Cedric
Chấn thương đùi
30
3
270
0
0
0
0
21
Lefort Jordan
31
10
900
0
1
1
0
27
Rao-Lisoa Lilian
24
6
104
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelli Himad
24
10
884
3
0
1
0
6
Aholou Jean-Eudes
30
9
705
2
0
2
0
93
Belkebla Haris
30
6
454
0
0
0
0
14
Belkhdim Yassine
22
10
452
0
0
2
0
15
Capelle Pierrick
37
7
264
0
0
2
0
12
Ould Khaled Zinedine
24
2
58
0
0
1
0
11
Yahia Cherif Sidiki
Chấn thương
17
5
284
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allevinah Jim
29
7
460
0
2
1
0
99
Dieng Bamba
24
6
227
2
0
1
0
9
Diony Lois
31
1
21
0
0
0
0
28
El Melali Farid
27
9
631
1
1
1
0
20
Ferhat Zinedine
Chấn thương
31
6
208
1
0
0
0
19
Lepaul Esteban
24
6
139
0
0
0
0
7
Niane Ibrahima
25
7
382
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dujeux Alexandre
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fofana Yahia
24
10
900
0
0
2
0
16
Zinga Melvin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arcus Carlens
28
10
745
0
0
1
0
25
Bamba Abdoulaye
34
4
252
0
0
1
0
24
Biumla Emmanuel
19
8
643
0
0
0
0
29
Camara Ousmane
21
0
0
0
0
0
0
5
Courcoul Marius
17
0
0
0
0
0
0
3
Ekomie Jacques
21
4
230
0
0
0
0
26
Hanin Florent
34
9
668
0
1
1
0
22
Hountondji Cedric
Chấn thương đùi
30
3
270
0
0
0
0
21
Lefort Jordan
31
10
900
0
1
1
0
33
Louer Marius
17
0
0
0
0
0
0
27
Rao-Lisoa Lilian
24
6
104
0
0
0
1
2
Sabanovic Halid
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelli Himad
24
10
884
3
0
1
0
6
Aholou Jean-Eudes
30
9
705
2
0
2
0
93
Belkebla Haris
30
6
454
0
0
0
0
14
Belkhdim Yassine
22
10
452
0
0
2
0
15
Capelle Pierrick
37
7
264
0
0
2
0
8
Lopy Joseph
Chấn thương
32
0
0
0
0
0
0
12
Ould Khaled Zinedine
24
2
58
0
0
1
0
11
Yahia Cherif Sidiki
Chấn thương
17
5
284
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allevinah Jim
29
7
460
0
2
1
0
99
Dieng Bamba
24
6
227
2
0
1
0
9
Diony Lois
31
1
21
0
0
0
0
28
El Melali Farid
27
9
631
1
1
1
0
20
Ferhat Zinedine
Chấn thương
31
6
208
1
0
0
0
23
Hunou Adrien
30
0
0
0
0
0
0
17
Kalumba Justin-Noel
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
19
Lepaul Esteban
24
6
139
0
0
0
0
34
Moussaoui Amine
17
0
0
0
0
0
0
7
Niane Ibrahima
25
7
382
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dujeux Alexandre
48
Quảng cáo