Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Angola U20, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Angola U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
COSAFA Championship U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
da Silva Domingos
?
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abel Tadeu
?
3
267
0
0
0
0
5
Chuvica Quintino
?
3
270
0
0
1
0
15
Eusebio Luis
19
3
232
0
0
0
0
4
Paulo Lucas
?
3
270
0
0
0
0
2
Sebastiao Celio
?
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Domingos Lourenco
?
3
36
0
0
0
0
6
Ganga Faustino
?
3
270
0
0
0
0
10
Kandumba Domingos
19
2
76
0
0
0
0
16
Muafalo Bernabe
?
2
65
0
0
1
0
17
Paizinho
?
3
147
1
0
1
0
20
Zacarias Armando
?
2
132
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Braga Ibrahime
?
1
4
0
0
0
0
8
Chiquinho Francisco
?
3
47
0
0
1
0
11
Goncalves Emanuel Fernando
19
3
260
0
0
0
0
9
Marques Amado
?
3
264
1
0
0
0
7
Pedro Simao
18
2
102
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bombassa Cristiano
?
0
0
0
0
0
0
13
Tsumbu Alfredo
?
0
0
0
0
0
0
12
da Silva Domingos
?
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abel Tadeu
?
3
267
0
0
0
0
5
Chuvica Quintino
?
3
270
0
0
1
0
15
Eusebio Luis
19
3
232
0
0
0
0
4
Paulo Lucas
?
3
270
0
0
0
0
2
Sebastiao Celio
?
3
270
0
0
0
0
18
Vunge Josemar
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Domingos Lourenco
?
3
36
0
0
0
0
6
Ganga Faustino
?
3
270
0
0
0
0
10
Kandumba Domingos
19
2
76
0
0
0
0
16
Muafalo Bernabe
?
2
65
0
0
1
0
17
Paizinho
?
3
147
1
0
1
0
20
Zacarias Armando
?
2
132
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Braga Ibrahime
?
1
4
0
0
0
0
8
Chiquinho Francisco
?
3
47
0
0
1
0
11
Goncalves Emanuel Fernando
19
3
260
0
0
0
0
9
Marques Amado
?
3
264
1
0
0
0
7
Pedro Simao
18
2
102
1
0
0
0
Quảng cáo