Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ankaragucu, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragucu
Sân vận động:
Eryaman Stadium
(Ankara)
Sức chứa:
20 560
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gungordu Bahadir
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bilazer Hayrullah
29
5
257
0
1
0
0
88
Celik Osman
32
4
159
0
0
1
0
4
Cetin Mert
27
5
403
0
0
0
0
16
Cokcalis Ismail
24
4
290
0
1
1
0
7
Kitsiou Stelios
30
3
190
0
1
1
0
5
Rodrigues Coelho Diogo Alexis
31
3
207
0
0
0
0
26
Schulz Nico
31
1
25
0
0
1
0
18
Uludag Alper
33
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bekiroglu Efkan
29
5
430
1
0
1
0
8
Cigerci Tolga
32
1
87
0
0
0
0
23
Guneren Ali Kaan
24
5
439
0
0
2
0
35
Nazarov Hasan
17
2
12
0
0
0
0
20
Saponara Riccardo
32
1
34
1
0
0
0
21
Tekdemir Mahmut
36
2
180
0
0
1
0
6
Turkmen Cem
22
4
98
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bajic Riad
30
5
319
1
0
0
0
29
Cephas Renaldo
24
2
95
1
0
0
0
17
Dadashov Renat
25
5
295
2
1
1
0
14
Varga Kevin
28
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arslan Cihat
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
CIhan Gorkem
18
0
0
0
0
0
0
28
Demir Fatih
18
0
0
0
0
0
0
99
Gungordu Bahadir
28
5
450
0
0
0
0
25
Ozbir Ertac
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bilazer Hayrullah
29
5
257
0
1
0
0
88
Celik Osman
32
4
159
0
0
1
0
4
Cetin Mert
27
5
403
0
0
0
0
16
Cokcalis Ismail
24
4
290
0
1
1
0
7
Kitsiou Stelios
30
3
190
0
1
1
0
5
Rodrigues Coelho Diogo Alexis
31
3
207
0
0
0
0
26
Schulz Nico
31
1
25
0
0
1
0
18
Uludag Alper
33
1
27
0
0
0
0
27
Unyay Arda
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bekiroglu Efkan
29
5
430
1
0
1
0
8
Cigerci Tolga
32
1
87
0
0
0
0
40
Gultekin Yusuf
31
0
0
0
0
0
0
23
Guneren Ali Kaan
24
5
439
0
0
2
0
6
Kesik Mesut
21
0
0
0
0
0
0
35
Nazarov Hasan
17
2
12
0
0
0
0
20
Saponara Riccardo
32
1
34
1
0
0
0
21
Tekdemir Mahmut
36
2
180
0
0
1
0
6
Turkmen Cem
22
4
98
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Astanakulov Sirozhiddin
18
0
0
0
0
0
0
9
Bajic Riad
30
5
319
1
0
0
0
29
Cephas Renaldo
24
2
95
1
0
0
0
17
Dadashov Renat
25
5
295
2
1
1
0
22
Rotariu Dorin
29
0
0
0
0
0
0
14
Varga Kevin
28
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arslan Cihat
54
Quảng cáo