Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Annan, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Annan
Sân vận động:
Galabank
(Annan)
Sức chứa:
2 504
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smith Jamie
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barnes Charlie
22
4
148
0
0
1
0
33
Gibson Willie
40
6
517
0
1
2
0
15
Kilsby Max
20
6
540
1
0
2
0
14
Muir Ryan
22
5
356
0
1
1
0
5
Muir Tommy
27
6
520
0
0
1
0
3
Quitongo Wilson
25
3
125
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dixon Josh
23
6
302
0
0
0
0
18
Fleming Kyle
22
2
65
0
0
1
0
22
Lennon Gallagher
18
2
74
0
0
0
0
19
Maxwell Charlie
?
1
13
0
0
0
0
7
McGowan Paul
36
6
510
1
0
1
0
6
Smith Paul
22
1
90
0
0
0
0
21
Stevenson Ji
19
3
68
0
0
1
0
8
Todd Josh
30
5
422
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Goss Tommy
26
4
359
1
1
1
0
20
Quigg Aaron
18
1
1
0
0
0
0
23
Ross Luca
18
2
157
0
0
0
0
9
Smith Aidan
27
5
450
1
0
1
0
17
Wood Harrison
20
4
311
0
0
1
0
11
Zaid Malik
19
6
390
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fleming Greg
37
1
90
0
0
0
0
1
Smith Jamie
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gibson Willie
40
4
256
0
0
0
0
15
Kilsby Max
20
3
270
0
0
0
0
14
Muir Ryan
22
4
286
0
0
0
0
5
Muir Tommy
27
4
360
0
0
2
0
3
Quitongo Wilson
25
4
337
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dixon Josh
23
4
248
1
0
0
0
18
Fleming Kyle
22
3
35
0
0
0
0
7
McGowan Paul
36
3
257
1
0
1
0
6
Smith Paul
22
4
360
1
0
1
0
21
Stevenson Ji
19
2
67
0
0
0
0
8
Todd Josh
30
4
360
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Goss Tommy
26
4
349
3
0
1
0
20
Quigg Aaron
18
4
53
0
0
0
0
9
Smith Aidan
27
3
201
0
0
1
0
11
Zaid Malik
19
2
173
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fleming Greg
37
1
90
0
0
0
0
1
Smith Jamie
22
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barnes Charlie
22
4
148
0
0
1
0
33
Gibson Willie
40
10
773
0
1
2
0
2
Hooper Scott
29
0
0
0
0
0
0
15
Kilsby Max
20
9
810
1
0
2
0
14
Muir Ryan
22
9
642
0
1
1
0
5
Muir Tommy
27
10
880
0
0
3
0
3
Quitongo Wilson
25
7
462
0
0
2
0
15
Watson Peter
38
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bell Sean
25
0
0
0
0
0
0
4
Dixon Josh
23
10
550
1
0
0
0
18
Fleming Kyle
22
5
100
0
0
1
0
22
Lennon Gallagher
18
2
74
0
0
0
0
19
Maxwell Charlie
?
1
13
0
0
0
0
7
McGowan Paul
36
9
767
2
0
2
0
6
Smith Paul
22
5
450
1
0
1
0
21
Stevenson Ji
19
5
135
0
0
1
0
8
Todd Josh
30
9
782
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Goss Tommy
26
8
708
4
1
2
0
20
Quigg Aaron
18
5
54
0
0
0
0
23
Ross Luca
18
2
157
0
0
0
0
9
Smith Aidan
27
8
651
1
0
2
0
17
Wood Harrison
20
4
311
0
0
1
0
11
Zaid Malik
19
8
563
1
0
0
0
Quảng cáo