Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Annecy, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Annecy
Sân vận động:
Parc des Sports
Sức chứa:
15 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Escales Florian
28
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Delphis Thibault
22
11
750
0
0
1
0
18
Drouhin Axel
24
10
776
2
0
1
0
27
Kouadio Julien
25
10
520
0
1
0
0
6
Lajugie Francois
28
10
650
1
0
5
0
21
N'Sakala Fabrice
34
9
606
0
0
1
0
2
Soukouna Hamjatou
26
10
843
1
0
1
0
4
Valme Ritchy
19
4
78
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bermont Anthony
19
10
353
1
1
0
0
23
Cisse Karim
19
4
47
0
0
0
0
24
Demoncy Yohann
28
11
835
2
2
3
0
5
Kashi Ahmed
35
12
1080
1
0
3
0
7
Lemina Noha
19
4
34
0
0
1
0
17
Pajot Vincent
34
10
748
1
0
5
1
20
Tiendrebeogo Josue
21
8
295
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Billemaz Clement
26
11
830
1
2
1
0
9
Dago Trevis
19
10
238
2
0
1
0
10
Djoco Kapitbafan
29
12
818
2
1
3
0
28
Larose Antoine
31
12
961
3
2
0
0
11
Ntignee Goteh
22
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guyot Laurent
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Callens Thomas
26
0
0
0
0
0
0
1
Escales Florian
28
12
1080
0
0
1
0
30
Malbec Tidiane
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Delphis Thibault
22
11
750
0
0
1
0
18
Drouhin Axel
24
10
776
2
0
1
0
27
Kouadio Julien
25
10
520
0
1
0
0
6
Lajugie Francois
28
10
650
1
0
5
0
21
N'Sakala Fabrice
34
9
606
0
0
1
0
2
Soukouna Hamjatou
26
10
843
1
0
1
0
4
Valme Ritchy
19
4
78
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bermont Anthony
19
10
353
1
1
0
0
23
Cisse Karim
19
4
47
0
0
0
0
42
Debbiche Wael
19
0
0
0
0
0
0
24
Demoncy Yohann
28
11
835
2
2
3
0
5
Kashi Ahmed
35
12
1080
1
0
3
0
7
Lemina Noha
19
4
34
0
0
1
0
17
Pajot Vincent
34
10
748
1
0
5
1
Raache Ibrahim
18
0
0
0
0
0
0
20
Tiendrebeogo Josue
21
8
295
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Billemaz Clement
26
11
830
1
2
1
0
9
Dago Trevis
19
10
238
2
0
1
0
10
Djoco Kapitbafan
29
12
818
2
1
3
0
28
Larose Antoine
31
12
961
3
2
0
0
11
Ntignee Goteh
22
1
7
0
0
0
0
33
Paris Quentin
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guyot Laurent
54
Quảng cáo