Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Anorthosis, Síp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Síp
Anorthosis
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos Stadium
(Larnaca)
Sức chứa:
9 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zivkovic Zivko
35
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chrysopoulos Konstantinos
21
6
488
1
0
3
0
6
Kargas Giannis
29
1
10
0
0
0
0
30
Mladjovic Bojan
29
6
513
0
0
2
0
15
Mugabi Bevis
29
8
611
0
0
2
0
35
Sergio Conceicao
27
8
647
1
0
0
1
22
Stamoulis Konstantinos
24
5
166
0
0
0
0
42
Teixeira Andre
31
5
359
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Artymatas Kostakis
31
9
798
1
0
3
0
18
Charalampous Stefanos
25
7
263
0
0
2
0
88
Chrysostomou Andreas
23
8
699
1
0
3
0
48
Ioannou Michalis
24
2
61
0
0
1
0
5
Kiko
31
9
803
0
0
1
0
20
Krychowiak Grzegorz
34
4
172
0
0
2
0
56
Markou Panagiotis
18
2
15
0
0
0
0
10
Roguljic Ante
28
5
315
0
0
0
0
8
Spoljaric Matija
27
3
11
0
0
0
0
7
Theodorou Dimitris
27
8
188
0
0
0
0
11
Woolery Kaiyne
29
5
287
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Charalampous Evagoras
19
1
1
0
0
0
0
25
Gyurcso Adam
33
5
236
0
0
0
0
9
Iliev Atanas
30
7
238
0
0
2
0
17
Paroutis Daniil
23
8
422
0
0
2
1
21
Rafa Lopes
33
9
786
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okkas Giannis
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Keravnos Andreas
25
0
0
0
0
0
0
1
Milosavljevic Bojan
26
0
0
0
0
0
0
51
Panagi Stavros
17
0
0
0
0
0
0
12
Zivkovic Zivko
35
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chrysopoulos Konstantinos
21
6
488
1
0
3
0
6
Kargas Giannis
29
1
10
0
0
0
0
65
Lytras Konstantinos
18
0
0
0
0
0
0
30
Mladjovic Bojan
29
6
513
0
0
2
0
15
Mugabi Bevis
29
8
611
0
0
2
0
76
Pieri Giannis
19
0
0
0
0
0
0
35
Sergio Conceicao
27
8
647
1
0
0
1
22
Stamoulis Konstantinos
24
5
166
0
0
0
0
42
Teixeira Andre
31
5
359
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Artymatas Kostakis
31
9
798
1
0
3
0
18
Charalampous Stefanos
25
7
263
0
0
2
0
88
Chrysostomou Andreas
23
8
699
1
0
3
0
48
Ioannou Michalis
24
2
61
0
0
1
0
5
Kiko
31
9
803
0
0
1
0
20
Krychowiak Grzegorz
34
4
172
0
0
2
0
56
Markou Panagiotis
18
2
15
0
0
0
0
54
Michalas Charalampos
17
0
0
0
0
0
0
10
Roguljic Ante
28
5
315
0
0
0
0
8
Spoljaric Matija
27
3
11
0
0
0
0
7
Theodorou Dimitris
27
8
188
0
0
0
0
11
Woolery Kaiyne
29
5
287
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Charalampous Evagoras
19
1
1
0
0
0
0
25
Gyurcso Adam
33
5
236
0
0
0
0
9
Iliev Atanas
30
7
238
0
0
2
0
55
Ioannou Giorgos
19
0
0
0
0
0
0
77
Musonda Charly Jr.
28
0
0
0
0
0
0
17
Paroutis Daniil
23
8
422
0
0
2
1
52
Paschali Petros
18
0
0
0
0
0
0
21
Rafa Lopes
33
9
786
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okkas Giannis
47
Quảng cáo