Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Antigua and Barbuda, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Antigua and Barbuda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Townsend Nick
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allen Vashami
27
2
180
0
0
0
0
5
Bowry Daniel
26
2
180
0
0
0
0
8
Challenger Kendukar
26
2
71
0
0
0
0
14
Philip Shavorn
28
1
90
0
0
0
0
17
Tomlinson Sean
20
1
63
0
0
0
0
14
Tonge Tyrique
23
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bishop D'Andre
22
2
131
0
1
0
0
10
Bramble Thomas James Everton
23
2
118
0
0
0
0
7
Deterville Raheem
24
2
94
1
0
0
0
2
Drew Zafique
21
2
85
0
0
1
0
11
Griffith Quinton
32
2
117
0
0
0
0
6
Hughes Tyrik
19
1
90
0
0
0
0
10
Kirby Kwame
?
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calvin Jalmaro
21
1
39
0
0
0
0
23
Parker Josh
33
1
52
0
0
1
0
9
Pereira Dion
25
1
84
0
0
0
0
4
Richards Kieron
29
1
90
0
0
0
0
16
Roberts Cardel
23
2
180
0
0
0
0
22
Stevens Javorn
26
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leigertwood Mikele
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Grant Zaieem
20
2
180
0
0
0
0
21
Townsend Nick
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allen Vashami
27
2
180
0
0
0
1
5
Bowry Daniel
26
2
180
0
0
0
0
8
Challenger Kendukar
26
4
294
0
0
1
0
3
Grant Zaire
21
1
37
0
0
0
0
17
Tomlinson Sean
20
1
45
0
0
0
0
14
Tonge Tyrique
23
2
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bishop D'Andre
22
3
177
0
0
0
0
7
Deterville Raheem
24
4
291
0
0
1
0
2
Drew Zafique
21
2
163
0
0
0
0
10
Eugene Kirwan
31
2
86
0
0
0
0
11
Griffith Quinton
32
4
345
0
0
0
0
6
Hughes Tyrik
19
4
238
0
0
1
0
10
Kirby Kwame
?
2
21
0
0
0
0
12
Massicot Daryl
19
4
128
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Greene Keon
24
2
54
0
0
0
0
16
Joseph Shafeeq
23
2
41
0
0
0
0
9
Pereira Dion
25
2
180
0
0
0
0
4
Richards Kieron
29
3
270
0
0
1
0
16
Roberts Cardel
23
2
110
0
0
2
0
22
Stevens Javorn
26
4
269
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leigertwood Mikele
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dorsette Shahoi
20
0
0
0
0
0
0
18
Grant Zaieem
20
2
180
0
0
0
0
1
Martin Jayden
22
0
0
0
0
0
0
21
Townsend Nick
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allen Vashami
27
4
360
0
0
0
1
5
Bowry Daniel
26
4
360
0
0
0
0
8
Challenger Kendukar
26
6
365
0
0
1
0
3
Grant Zaire
21
1
37
0
0
0
0
14
Philip Shavorn
28
1
90
0
0
0
0
17
Tomlinson Sean
20
2
108
0
0
0
0
14
Tonge Tyrique
23
3
130
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bishop D'Andre
22
5
308
0
1
0
0
10
Bramble Thomas James Everton
23
2
118
0
0
0
0
7
Deterville Raheem
24
6
385
1
0
1
0
2
Drew Zafique
21
4
248
0
0
1
0
10
Eugene Kirwan
31
2
86
0
0
0
0
11
Griffith Quinton
32
6
462
0
0
0
0
6
Hughes Tyrik
19
5
328
0
0
1
0
10
Kirby Kwame
?
4
36
0
0
0
0
12
Massicot Daryl
19
4
128
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calvin Jalmaro
21
1
39
0
0
0
0
9
Greene Keon
24
2
54
0
0
0
0
16
Joseph Shafeeq
23
2
41
0
0
0
0
23
Parker Josh
33
1
52
0
0
1
0
9
Pereira Dion
25
3
264
0
0
0
0
4
Richards Kieron
29
4
360
0
0
1
0
16
Roberts Cardel
23
4
290
0
0
2
0
22
Stevens Javorn
26
5
352
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leigertwood Mikele
?
Quảng cáo