Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Antigua, Guatemala
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Guatemala
Antigua
Sân vận động:
Estadio Pensativo
(Antigua Guatemala)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
CONCACAF Central American Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Linares Braulio
28
4
360
0
0
0
0
31
Moran Luis
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ardon Jose
24
7
551
1
0
1
0
25
Carbonell Juan
20
2
67
0
0
0
0
17
Castellanos Oscar
24
8
630
0
0
2
0
15
Diaz Angel
25
6
401
0
0
2
0
5
Galvez Jose
25
8
568
2
0
1
0
2
Grijalva Kevin
29
7
447
0
0
0
0
33
Prillwitz Hector
18
3
210
0
0
0
0
20
Quinonez Miguel
20
1
21
0
0
0
0
21
Robinson Alexander
35
10
776
0
0
1
0
16
Santis Diego
22
1
69
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bradley Dewinder
30
7
441
3
0
1
0
4
Carbonell Juan
23
7
324
0
0
0
0
19
Espinoza Jose
21
9
517
0
0
1
0
77
Flores Barrios Robinson Daniel
26
8
526
2
0
1
0
8
Hernandez Cristian
29
8
493
1
0
0
0
3
Lang Dittner
21
8
520
0
0
0
0
70
Ramirez Dennis
23
7
359
0
0
4
1
54
Sagastume Selvin
16
2
26
1
0
1
0
30
de Leon Brandon
31
7
466
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avila Jr Marvin
16
5
222
0
0
0
0
14
Gomez Santiago
28
7
425
4
0
2
0
29
Guerra Oseas
18
2
92
0
0
0
0
7
Macareno Kevin
20
3
121
0
0
0
0
27
Paz Vidal
23
2
81
0
0
0
0
99
Romarinho
34
7
496
2
0
0
0
99
Romarinho
34
2
161
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Javier
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Moran Luis
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ardon Jose
24
5
360
3
0
0
0
17
Castellanos Oscar
24
3
270
0
0
0
0
15
Diaz Angel
25
4
347
0
0
0
0
5
Galvez Jose
25
4
360
0
0
0
0
2
Grijalva Kevin
29
3
126
0
0
0
0
21
Robinson Alexander
35
3
257
0
0
1
0
16
Santis Diego
22
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bradley Dewinder
30
4
109
1
0
1
0
4
Carbonell Juan
23
2
77
0
0
0
0
19
Espinoza Jose
21
4
217
0
0
0
0
77
Flores Barrios Robinson Daniel
26
4
356
0
0
1
0
8
Hernandez Cristian
29
3
205
0
0
0
0
70
Ramirez Dennis
23
3
60
1
0
0
1
30
de Leon Brandon
31
3
196
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avila Jr Marvin
16
1
10
0
0
0
0
14
Gomez Santiago
28
5
258
4
0
1
0
99
Romarinho
34
2
90
1
0
0
0
99
Romarinho
34
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Javier
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Linares Braulio
28
4
360
0
0
0
0
31
Moran Luis
28
10
900
0
0
0
0
22
Navas Diego
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ardon Jose
24
12
911
4
0
1
0
25
Carbonell Juan
20
2
67
0
0
0
0
17
Castellanos Oscar
24
11
900
0
0
2
0
15
Diaz Angel
25
10
748
0
0
2
0
5
Galvez Jose
25
12
928
2
0
1
0
2
Grijalva Kevin
29
10
573
0
0
0
0
33
Prillwitz Hector
18
3
210
0
0
0
0
20
Quinonez Miguel
20
1
21
0
0
0
0
21
Robinson Alexander
35
13
1033
0
0
2
0
16
Santis Diego
22
2
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bradley Dewinder
30
11
550
4
0
2
0
4
Carbonell Juan
23
9
401
0
0
0
0
19
Espinoza Jose
21
13
734
0
0
1
0
Fernandez Diego
19
0
0
0
0
0
0
77
Flores Barrios Robinson Daniel
26
12
882
2
0
2
0
8
Hernandez Cristian
29
11
698
1
0
0
0
3
Lang Dittner
21
8
520
0
0
0
0
70
Ramirez Dennis
23
10
419
1
0
4
2
54
Sagastume Selvin
16
2
26
1
0
1
0
11
Vasquez Gabino
18
0
0
0
0
0
0
30
de Leon Brandon
31
10
662
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avila Jr Marvin
16
6
232
0
0
0
0
14
Gomez Santiago
28
12
683
8
0
3
0
29
Guerra Oseas
18
2
92
0
0
0
0
7
Macareno Kevin
20
3
121
0
0
0
0
27
Paz Vidal
23
2
81
0
0
0
0
99
Romarinho
34
9
586
3
0
0
0
99
Romarinho
34
5
431
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Javier
49
Quảng cáo