Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Antofagasta, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Antofagasta
Sân vận động:
Estadio Regional de Antofagasta
(Antofagasta)
Sức chứa:
21 178
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cisternas Juan
22
5
450
0
0
0
0
14
Lopez Zacarias
26
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berardo Nicolas
34
26
2300
0
0
2
0
8
Cordero Salvador
28
27
2259
0
0
7
0
30
Guerra Luis
27
29
2510
8
0
7
1
19
Larenas Mario
31
24
1891
0
0
3
0
3
Maluenda Manuel
21
19
823
1
0
1
0
26
Soza Lukas
26
20
1479
0
0
8
0
13
Vidal Benjamin
33
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Astorga Rodrigo
20
10
711
0
0
3
0
20
Cuadra Adrian
27
24
2029
3
0
5
0
6
Diaz Cristian
21
24
1874
0
0
5
0
21
Espinoza Gonzalo
34
26
1577
2
0
8
2
17
Hinojosa Sergio
19
4
110
0
0
2
0
29
Julis Franko
18
6
308
0
0
2
0
32
Oyarzun Daniel
?
3
96
0
0
0
0
24
Souper Andres
25
22
1219
2
0
3
0
11
Ubilla Sebastian
34
21
1093
3
0
1
0
15
Vazquez Fabio
30
23
1009
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarez Felipe
19
13
367
3
0
0
0
7
Bandez Jose Daniel
25
26
1285
5
0
3
0
9
Diaz Enzo Roberto
32
16
890
4
0
1
0
28
Espinoza Brian
21
2
69
0
0
0
0
10
Flores Jason
27
21
1154
2
0
1
0
23
Quiroga Mauro
34
23
1180
9
0
2
0
18
Sala Cristofer
24
11
260
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armijo John
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cisternas Juan
22
5
450
0
0
0
0
14
Lopez Zacarias
26
13
1170
0
0
0
0
22
Marin Cristobal
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berardo Nicolas
34
26
2300
0
0
2
0
8
Cordero Salvador
28
27
2259
0
0
7
0
30
Guerra Luis
27
29
2510
8
0
7
1
19
Larenas Mario
31
24
1891
0
0
3
0
3
Maluenda Manuel
21
19
823
1
0
1
0
26
Soza Lukas
26
20
1479
0
0
8
0
13
Vidal Benjamin
33
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Astorga Rodrigo
20
10
711
0
0
3
0
20
Cuadra Adrian
27
24
2029
3
0
5
0
6
Diaz Cristian
21
24
1874
0
0
5
0
21
Espinoza Gonzalo
34
26
1577
2
0
8
2
17
Hinojosa Sergio
19
4
110
0
0
2
0
29
Julis Franko
18
6
308
0
0
2
0
32
Oyarzun Daniel
?
3
96
0
0
0
0
24
Souper Andres
25
22
1219
2
0
3
0
11
Ubilla Sebastian
34
21
1093
3
0
1
0
15
Vazquez Fabio
30
23
1009
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarez Felipe
19
13
367
3
0
0
0
7
Bandez Jose Daniel
25
26
1285
5
0
3
0
9
Diaz Enzo Roberto
32
16
890
4
0
1
0
28
Espinoza Brian
21
2
69
0
0
0
0
10
Flores Jason
27
21
1154
2
0
1
0
23
Quiroga Mauro
34
23
1180
9
0
2
0
18
Sala Cristofer
24
11
260
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armijo John
42
Quảng cáo