Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aparecidense, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Aparecidense
Sân vận động:
Estádio Annibal Batista de Toledo
(Aparecida de Goiânia)
Sức chứa:
6 645
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Goiano
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedro Henrique
39
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Emanuel
21
2
123
0
0
0
0
2
Genilson
27
14
1175
0
0
4
0
2
Luan Sales
23
9
510
0
0
0
0
4
Mauricio
29
13
1012
0
0
4
0
6
Rodrigues
24
13
1108
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Guilherme Nunes
26
14
1066
0
0
4
1
10
Robert
33
15
1231
2
0
1
0
16
Ruan
21
10
121
0
0
1
0
22
Victor Hugo
21
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alan James
27
10
628
5
0
1
0
16
Enzo
21
7
115
0
0
1
0
17
Marcelinho
22
8
201
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emerson Avila
57
Lucio Flavio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Matheus
32
0
0
0
0
1
0
12
Matheus Alves
29
8
720
0
0
1
0
1
Pedro Henrique
39
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Emanuel
21
12
884
0
0
2
0
2
Genilson
27
16
1068
1
0
4
0
15
Henrique Vermudt
25
2
83
0
0
0
0
2
Luan Sales
23
15
854
0
0
1
0
4
Mauricio
29
14
896
0
0
6
0
6
Rodrigues
24
11
721
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Esquerdinha Esquerdinha
33
3
161
1
0
0
0
5
Guilherme Nunes
26
17
1378
0
0
4
0
15
Luan Martins
26
14
791
0
0
6
0
16
Marcelo
21
9
343
0
0
1
0
22
Matheus Chaves
26
13
639
1
0
1
0
10
Robert
33
16
972
1
0
1
0
16
Ruan
21
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alan James
27
8
207
0
0
0
0
16
Enzo
21
7
145
0
0
1
0
18
Julio Cesar
30
6
231
1
0
1
0
11
Klenisson
29
3
188
0
0
1
0
21
Maikon Aquino
31
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emerson Avila
57
Lucio Flavio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Matheus
32
0
0
0
0
1
0
12
Matheus Alves
29
8
720
0
0
1
0
1
Pedro Henrique
39
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Emanuel
21
14
1007
0
0
2
0
2
Genilson
27
30
2243
1
0
8
0
15
Henrique Vermudt
25
2
83
0
0
0
0
2
Luan Sales
23
24
1364
0
0
1
0
4
Mauricio
29
27
1908
0
0
10
0
6
Rodrigues
24
24
1829
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Esquerdinha Esquerdinha
33
3
161
1
0
0
0
5
Guilherme Nunes
26
31
2444
0
0
8
1
15
Luan Martins
26
14
791
0
0
6
0
16
Marcelo
21
9
343
0
0
1
0
22
Matheus Chaves
26
13
639
1
0
1
0
10
Robert
33
31
2203
3
0
2
0
16
Ruan
21
12
153
0
0
1
0
22
Victor Hugo
21
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alan James
27
18
835
5
0
1
0
16
Enzo
21
14
260
0
0
2
0
18
Julio Cesar
30
6
231
1
0
1
0
11
Klenisson
29
3
188
0
0
1
0
21
Maikon Aquino
31
1
2
0
0
0
0
17
Marcelinho
22
8
201
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emerson Avila
57
Lucio Flavio
45
Quảng cáo