Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng APIA Leichhardt, Úc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Úc
APIA Leichhardt
Sân vận động:
Lambert Park
(Sydney)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPL NSW
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Parkes Alexander
19
1
0
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Azzone Nicholas
25
1
0
1
0
0
0
13
D'Apuzzo David
36
1
0
0
0
0
1
21
Kouta Michael
27
3
0
3
0
0
0
15
Muata Marlow Themba
30
2
0
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Armson Jack
?
8
0
10
0
0
0
23
Askew Dakota
28
1
0
1
0
0
0
22
Caspers Edward
21
3
0
3
0
0
0
17
Jordan Rory
24
4
0
6
0
0
0
16
Symons Sean
31
5
0
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Denmead Alex
?
3
0
3
0
0
0
19
Ditroia Lui
?
3
0
3
0
0
0
Segreto Jordan
22
9
0
9
0
0
0
6
Sparacino Anthony Michael
23
1
0
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cummins Daniel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bouzanis Anthony
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Azzone Nicholas
25
1
94
0
0
0
0
21
Kouta Michael
27
1
105
0
0
2
1
15
Muata Marlow Themba
30
1
83
0
0
0
0
4
Symons Joshua
30
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Armson Jack
?
1
120
0
0
1
0
23
Askew Dakota
28
1
120
0
0
0
0
22
Caspers Edward
21
1
120
0
0
0
0
29
Kasalovic Mark
21
1
52
0
0
0
0
18
Ucchino Adrian Luke
33
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Denmead Alex
?
1
38
0
0
0
0
6
Sparacino Anthony Michael
23
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cummins Daniel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bouzanis Anthony
29
1
120
0
0
0
0
20
Parkes Alexander
19
1
0
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Azzone Nicholas
25
2
94
1
0
0
0
13
D'Apuzzo David
36
1
0
0
0
0
1
21
Kouta Michael
27
4
105
3
0
2
1
15
Muata Marlow Themba
30
3
83
1
0
0
1
4
Symons Joshua
30
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Armson Jack
?
9
120
10
0
1
0
23
Askew Dakota
28
2
120
1
0
0
0
22
Caspers Edward
21
4
120
3
0
0
0
17
Jordan Rory
24
4
0
6
0
0
0
29
Kasalovic Mark
21
1
52
0
0
0
0
16
Symons Sean
31
5
0
5
0
0
0
18
Ucchino Adrian Luke
33
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Denmead Alex
?
4
38
3
0
0
0
19
Ditroia Lui
?
3
0
3
0
0
0
Segreto Jordan
22
9
0
9
0
0
0
6
Sparacino Anthony Michael
23
2
28
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cummins Daniel
?
Quảng cáo