Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng APOEL, Síp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Síp
APOEL
Sân vận động:
Neo GSP Stadium
(Nicosia)
Sức chứa:
22 859
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Belec Vid
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chebake Issam
34
2
163
2
0
1
0
4
Cipriano
21
1
90
0
0
0
0
5
Dvali Lasha
29
2
78
0
0
0
0
34
Laifis Konstantinos
31
2
152
0
0
0
0
19
Quintilla Xavier
28
3
198
1
0
0
0
16
Susic Mateo
33
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abagna David
26
2
169
0
0
1
0
30
Corbu Marius
22
3
94
1
0
0
0
70
Kostadinov Georgi
34
2
170
0
0
1
0
7
Meyer Max
29
1
49
0
0
0
0
77
Ndongala Dieumerci
33
2
136
0
0
0
0
3
Petrovic Radosav
35
3
222
0
0
0
0
21
Pizzi
34
1
45
0
0
0
0
35
Polykarpou Paris
23
1
15
0
0
0
0
44
Sarfo Kingsley
29
2
102
1
0
0
0
18
Satsias Ioannis
21
2
108
0
0
1
0
8
Tejera Sergio
34
2
152
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bah Algassime
21
1
29
0
0
0
0
11
Donis Anastasios
28
3
187
1
0
0
0
20
Drazic Stefan
32
3
131
0
0
0
0
9
El Arabi Youssef
37
3
152
2
0
0
0
10
Marquinhos
27
3
214
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Jose
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Belec Vid
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chebake Issam
34
3
79
0
0
1
0
4
Cipriano
21
2
91
0
0
0
0
5
Dvali Lasha
29
3
270
0
0
0
0
19
Quintilla Xavier
28
4
360
0
0
0
0
16
Susic Mateo
33
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Corbu Marius
22
2
17
0
0
0
0
70
Kostadinov Georgi
34
4
360
0
0
1
0
7
Meyer Max
29
4
129
0
0
0
0
77
Ndongala Dieumerci
33
4
305
0
0
0
0
3
Petrovic Radosav
35
4
351
0
0
2
1
44
Sarfo Kingsley
29
3
201
0
1
0
0
18
Satsias Ioannis
21
1
6
0
0
1
0
8
Tejera Sergio
34
3
265
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Donis Anastasios
28
4
76
0
0
0
0
20
Drazic Stefan
32
4
259
0
0
0
0
9
El Arabi Youssef
37
4
157
0
0
1
0
10
Marquinhos
27
4
322
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Jose
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Belec Vid
34
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chebake Issam
34
2
143
0
0
2
0
4
Cipriano
21
1
15
0
0
0
0
5
Dvali Lasha
29
2
210
0
0
0
0
19
Quintilla Xavier
28
2
210
0
0
0
0
16
Susic Mateo
33
2
158
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Corbu Marius
22
2
31
0
0
0
0
23
Kattirtzis Panagiotis
18
1
1
0
0
0
0
70
Kostadinov Georgi
34
2
131
0
0
0
0
7
Meyer Max
29
2
133
0
0
0
0
77
Ndongala Dieumerci
33
1
113
0
1
0
0
3
Petrovic Radosav
35
1
106
0
0
1
0
44
Sarfo Kingsley
29
1
120
0
0
0
0
8
Tejera Sergio
34
2
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Donis Anastasios
28
2
158
1
0
1
0
20
Drazic Stefan
32
2
67
0
0
0
0
9
El Arabi Youssef
37
2
210
1
0
0
0
10
Marquinhos
27
2
133
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Jose
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Belec Vid
34
9
840
0
0
1
0
22
Christodoulou Andreas
27
0
0
0
0
0
0
1
Gabriel
22
0
0
0
0
0
0
78
Michos Savvas
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Cano Lautaro
22
0
0
0
0
0
0
29
Chebake Issam
34
7
385
2
0
4
0
4
Cipriano
21
4
196
0
0
0
0
5
Dvali Lasha
29
7
558
0
0
0
0
34
Laifis Konstantinos
31
2
152
0
0
0
0
19
Quintilla Xavier
28
9
768
1
0
0
0
16
Susic Mateo
33
7
577
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abagna David
26
2
169
0
0
1
0
30
Corbu Marius
22
7
142
1
0
0
0
Karanatsios Christos
20
0
0
0
0
0
0
23
Kattirtzis Panagiotis
18
1
1
0
0
0
0
70
Kostadinov Georgi
34
8
661
0
0
2
0
7
Meyer Max
29
7
311
0
0
0
0
77
Ndongala Dieumerci
33
7
554
0
1
0
0
3
Petrovic Radosav
35
8
679
0
0
3
1
21
Pizzi
34
1
45
0
0
0
0
35
Polykarpou Paris
23
1
15
0
0
0
0
44
Sarfo Kingsley
29
6
423
1
1
0
0
18
Satsias Ioannis
21
3
114
0
0
2
0
8
Tejera Sergio
34
7
587
0
0
4
0
6
Vitor Meer
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Appiah Charles
18
0
0
0
0
0
0
12
Bah Algassime
21
1
29
0
0
0
0
11
Donis Anastasios
28
9
421
2
0
1
0
20
Drazic Stefan
32
9
457
0
0
0
0
9
El Arabi Youssef
37
9
519
3
0
1
0
12
Gabriel Maioli
21
0
0
0
0
0
0
10
Marquinhos
27
9
669
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Jose
50
Quảng cáo