Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Apollon, Síp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Síp
Apollon
Sân vận động:
Alphamega Stadium
(Kolossi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Demetriou Demetris
25
1
90
0
0
0
0
41
Leeuwenburgh Peter
30
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Artymatas Panagiotis
25
1
18
0
0
0
0
21
Barahona Carlos
22
3
101
0
0
1
0
13
Bruno Santos
31
7
630
0
0
3
0
5
Celestine Julien
27
7
550
0
0
2
0
81
De Marco Vernon
31
5
160
0
0
2
0
3
Lam Thomas
30
7
421
0
0
1
0
14
Malekkidis Giorgos
27
7
630
0
0
3
1
2
Vouros Praxitelis
29
9
767
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boisgard Quentin
27
9
682
0
0
2
0
Charalampos Kyriakou
29
1
27
0
0
0
0
77
Coll Israel
31
8
553
0
0
1
0
6
D'Almeida Sessi
28
6
415
0
0
1
1
20
Spoljaric Danilo
25
7
178
0
0
1
0
27
Weissbeck Gaetan
27
9
733
2
0
2
0
8
Zmrhal Jaromir
31
7
472
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Boli Charles
26
5
158
0
0
0
0
9
Dorregaray Diego
32
7
448
3
0
4
1
30
Drozdek Domagoj
28
6
187
0
0
0
0
43
Rosendo Marques Pedro David
26
5
268
2
0
0
0
18
Sagal Angelo
31
9
693
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gula Adrian
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Demetriou Demetris
25
1
90
0
0
0
0
87
Eleftheriou Lefteris
19
0
0
0
0
0
0
41
Leeuwenburgh Peter
30
8
720
0
0
1
0
88
Leonidou Leonidas
16
0
0
0
0
0
0
78
Loizou Giorgos
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Artymatas Panagiotis
25
1
18
0
0
0
0
21
Barahona Carlos
22
3
101
0
0
1
0
13
Bruno Santos
31
7
630
0
0
3
0
5
Celestine Julien
27
7
550
0
0
2
0
81
De Marco Vernon
31
5
160
0
0
2
0
3
Lam Thomas
30
7
421
0
0
1
0
14
Malekkidis Giorgos
27
7
630
0
0
3
1
2
Vouros Praxitelis
29
9
767
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boisgard Quentin
27
9
682
0
0
2
0
Charalampos Kyriakou
29
1
27
0
0
0
0
Charalampous Christos
16
0
0
0
0
0
0
77
Coll Israel
31
8
553
0
0
1
0
6
D'Almeida Sessi
28
6
415
0
0
1
1
25
Kyriakou Charalampos
29
0
0
0
0
0
0
20
Spoljaric Danilo
25
7
178
0
0
1
0
27
Weissbeck Gaetan
27
9
733
2
0
2
0
8
Zmrhal Jaromir
31
7
472
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Boli Charles
26
5
158
0
0
0
0
9
Dorregaray Diego
32
7
448
3
0
4
1
30
Drozdek Domagoj
28
6
187
0
0
0
0
17
Duodu Clinton
19
0
0
0
0
0
0
Maroshi Armend
19
0
0
0
0
0
0
43
Rosendo Marques Pedro David
26
5
268
2
0
0
0
18
Sagal Angelo
31
9
693
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gula Adrian
49
Quảng cáo