Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arab Contractors, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
Arab Contractors
Sân vận động:
Arab Contractors Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El-Hadary Mahmoud
29
0
0
0
0
0
0
1
El Saoud Mahmoud
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulaziz Mody Ahmed
37
0
0
0
0
0
0
2
Abed Amir
35
0
0
0
0
0
0
19
Al Qadi Ibrahim
34
0
0
0
0
0
0
44
Farouk Yassin
?
0
0
0
0
0
0
13
Hozian Mohamed
25
0
0
0
0
0
0
23
Ochaya Joseph
30
0
0
0
0
0
0
2
Reda Mohamed
33
0
0
0
0
0
0
38
Salah Iyad
?
0
0
0
0
0
0
5
Wael Louai
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abdelnasser Mohamed
18
0
0
0
0
0
0
13
Abo Amna El Sayed
28
0
0
0
0
0
0
17
Dawooda Ahmed
35
0
0
0
0
0
0
41
El Fettouh Mahmoud
20
0
0
0
0
0
0
4
El Shemy Ahmed
29
0
0
0
0
0
0
14
Gamal Mostafa
34
0
0
0
0
0
0
8
Sayed Mahmoud
36
0
0
0
0
0
0
Shakoush Hassan Hussein
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antar Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
19
Balah Mohammed
31
0
0
0
0
0
0
42
Ekpenyong Charles
19
0
0
0
0
0
0
3
Fathy Ossama
24
0
0
0
0
0
0
28
Iffia Firas
27
0
0
0
0
0
0
21
Kabore Farouck
30
0
0
0
0
0
0
12
Shabrawy Mahmoud
29
0
0
0
0
0
0
7
Sobhi Mostafa
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El-Nahhas Emad
48
Gamal Motamed
51
Moharam Talaat
43
Quảng cáo