Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ararat Yerevan, Armenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Armenia
Ararat Yerevan
Sân vận động:
Vazgen Sargsyan Republican Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
14 403
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Tiago Gomes
21
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berte Malick
20
10
788
0
2
0
0
12
Dombila Clinton
19
12
1027
0
0
3
0
3
Khachumyan Albert
25
12
1079
0
0
1
0
5
Mzoughi Rayane
24
10
880
1
0
0
0
4
Samsonyan Volodya
23
6
425
0
0
0
0
34
Tremoulet Sandro
24
5
218
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aleksanyan Aleksandr
17
4
62
0
0
0
0
6
Faye Alassane
21
13
921
0
0
1
0
21
Galstyan Serob
22
13
829
2
0
0
0
10
Grigoryan Artur
31
13
1136
0
1
0
0
81
Hadji Kassim
24
13
1009
1
0
1
0
20
Kante Moussa
20
11
736
4
2
4
0
38
Kante Moussa
19
2
0
1
0
1
0
9
Lulukyan Gor
21
11
353
0
0
0
0
23
Malakyan Gor
30
11
811
0
0
4
0
54
Marcelinho
21
4
334
0
0
1
0
70
Mkrtchyan Alen
18
4
25
0
0
0
0
11
Nahapetyan Armen
25
7
129
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aslanyan Aram
19
1
45
0
0
0
0
14
Diabira Badem
19
2
48
0
0
1
0
15
Doumbia Kalifala
20
7
289
0
0
1
0
45
Goore Hyllarion
19
9
603
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yesayan Tigran
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ayvazyan Poghos
29
0
0
0
0
0
0
82
Tiago Gomes
21
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berte Malick
20
10
788
0
2
0
0
12
Dombila Clinton
19
12
1027
0
0
3
0
73
Ghazaryan Davit
18
0
0
0
0
0
0
55
Hambardzumyan Narek
19
0
0
0
0
0
0
3
Khachumyan Albert
25
12
1079
0
0
1
0
5
Mzoughi Rayane
24
10
880
1
0
0
0
4
Samsonyan Volodya
23
6
425
0
0
0
0
34
Tremoulet Sandro
24
5
218
0
0
1
0
26
Yeranosyan Armen
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aleksanyan Aleksandr
17
4
62
0
0
0
0
14
Boniface Christopher
22
0
0
0
0
0
0
6
Faye Alassane
21
13
921
0
0
1
0
21
Galstyan Serob
22
13
829
2
0
0
0
33
Ghukasyan Gor
19
0
0
0
0
0
0
10
Grigoryan Artur
31
13
1136
0
1
0
0
81
Hadji Kassim
24
13
1009
1
0
1
0
20
Kante Moussa
20
11
736
4
2
4
0
38
Kante Moussa
19
2
0
1
0
1
0
37
Khachatryan Aramayis
20
0
0
0
0
0
0
91
Kirakosyan Suren
17
0
0
0
0
0
0
9
Lulukyan Gor
21
11
353
0
0
0
0
23
Malakyan Gor
30
11
811
0
0
4
0
54
Marcelinho
21
4
334
0
0
1
0
70
Mkrtchyan Alen
18
4
25
0
0
0
0
11
Nahapetyan Armen
25
7
129
1
0
1
0
88
Pavlovski Marko
30
0
0
0
0
0
0
28
Simonyan Gagik
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aslanyan Aram
19
1
45
0
0
0
0
14
Diabira Badem
19
2
48
0
0
1
0
15
Doumbia Kalifala
20
7
289
0
0
1
0
45
Goore Hyllarion
19
9
603
3
0
2
0
29
Shaghoyan Erik
18
0
0
0
0
0
0
27
Vardanyan Alen
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yesayan Tigran
52
Quảng cáo