Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arema FC, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Arema FC
Sân vận động:
Kanjuruhan Stadium
(Malang)
Sức chứa:
38 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
President Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Lucas Frigeri
35
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anwar Syaeful
29
5
328
0
0
0
0
20
Choi Bo-Kyung
36
3
178
0
0
0
0
87
Farisi Ahmad
34
9
753
0
0
1
0
96
Iksan Muhammad
21
1
23
0
0
1
0
12
Marasabessy Muhammad
25
2
64
0
0
0
0
23
Rifai Muhammad
23
6
394
0
0
1
0
72
Setiawan Bayu
25
7
279
0
0
2
0
5
Thales
31
10
900
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Balinsa Samuel Gideon
30
5
85
0
1
0
0
8
Fikri Arkhan
19
10
832
0
0
2
0
6
Guevara Julian
32
9
430
0
0
2
0
14
Hariono Jayus
27
1
46
0
0
0
0
32
Pablo Oliveira
29
9
742
0
0
3
0
19
Syarif Achmad
21
10
839
0
0
1
0
10
Willian
28
10
746
3
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Dalberto
30
10
799
6
1
2
0
11
Lokolingoy Charles
27
10
639
1
0
1
0
24
Rafli Muhammad
25
4
85
0
0
0
0
41
Santoso Dendi
34
2
92
0
0
0
0
27
Setiawan Dedik
30
8
415
0
2
0
0
21
Soares Flabio
25
1
15
0
0
0
0
7
Tito Hamzah
22
5
44
1
0
2
0
30
Tuharea Salim
22
6
315
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cornelli Joel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Lucas Frigeri
35
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anwar Syaeful
29
4
131
0
0
0
0
20
Choi Bo-Kyung
36
5
412
0
0
0
0
87
Farisi Ahmad
34
5
423
0
1
0
0
23
Rifai Muhammad
23
1
9
0
0
1
0
72
Setiawan Bayu
25
2
56
0
0
0
0
5
Thales
31
4
352
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Balinsa Samuel Gideon
30
4
16
0
0
0
0
8
Fikri Arkhan
19
5
442
0
1
1
0
6
Guevara Julian
32
5
424
0
0
1
0
14
Hariono Jayus
27
2
118
0
0
0
0
19
Syarif Achmad
21
5
423
0
0
1
0
10
Willian
28
5
349
2
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Dalberto
30
5
319
2
1
1
0
11
Lokolingoy Charles
27
5
413
3
2
0
0
24
Rafli Muhammad
25
3
22
0
1
0
0
41
Santoso Dendi
34
3
82
0
0
0
0
27
Setiawan Dedik
30
5
163
1
0
0
0
21
Soares Flabio
25
1
17
1
0
0
0
30
Tuharea Salim
22
5
353
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cornelli Joel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agung Dicki
25
0
0
0
0
0
0
31
Lucas Frigeri
35
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aji Bayu
24
0
0
0
0
0
0
4
Anwar Syaeful
29
9
459
0
0
0
0
20
Choi Bo-Kyung
36
8
590
0
0
0
0
87
Farisi Ahmad
34
14
1176
0
1
1
0
96
Iksan Muhammad
21
1
23
0
0
1
0
12
Marasabessy Muhammad
25
2
64
0
0
0
0
23
Rifai Muhammad
23
7
403
0
0
2
0
72
Setiawan Bayu
25
9
335
0
0
2
0
5
Thales
31
14
1252
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Balinsa Samuel Gideon
30
9
101
0
1
0
0
67
Fajar Shulton
30
0
0
0
0
0
0
8
Fikri Arkhan
19
15
1274
0
1
3
0
6
Guevara Julian
32
14
854
0
0
3
0
14
Hariono Jayus
27
3
164
0
0
0
0
7
Lucero Ariel
25
0
0
0
0
0
0
32
Pablo Oliveira
29
9
742
0
0
3
0
19
Syarif Achmad
21
15
1262
0
0
2
0
10
Willian
28
15
1095
5
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Dalberto
30
15
1118
8
2
3
0
11
Lokolingoy Charles
27
15
1052
4
2
1
0
24
Rafli Muhammad
25
7
107
0
1
0
0
41
Santoso Dendi
34
5
174
0
0
0
0
27
Setiawan Dedik
30
13
578
1
2
0
0
21
Soares Flabio
25
2
32
1
0
0
0
7
Tito Hamzah
22
5
44
1
0
2
0
30
Tuharea Salim
22
11
668
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cornelli Joel
57
Quảng cáo