Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arendal, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Arendal
Sân vận động:
Norac stadion
(Arendal)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smedplass Andreas
23
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersen Stian
25
13
537
1
0
4
1
25
Arnesen Kristian
18
4
39
0
0
0
0
20
Basic Aldin
26
15
612
0
0
1
0
4
Bergan Vegard
29
21
1864
1
0
2
0
14
Christiansen Rasmus
20
1
79
0
0
0
0
6
Eriksen Marius
23
6
466
1
0
0
0
2
Hultqvist Daniel
26
21
1866
4
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Helgesen Eivind
23
21
1890
2
0
1
0
19
Ibishi Drilon
21
10
433
0
0
0
0
26
Jacobsen Mats
17
1
1
0
0
0
0
8
Koko John-Phillipe
25
16
1197
0
0
4
0
22
Lotsberg Thomas
18
1
39
0
0
0
0
13
Maric Adnan
27
12
531
1
0
0
0
17
Nersveen Peder
31
19
983
0
0
0
0
23
Ness Thomas
25
18
1516
1
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gibson George
24
1
90
0
0
0
0
7
Johansen Jens-Erik
25
6
369
0
0
0
0
10
Kvinge Mikael
21
14
1105
2
0
2
0
21
Lovseth Rasmus
25
14
967
3
0
1
0
9
Myrbakk Julius
23
3
249
1
0
0
0
11
Svela Sander
21
4
78
0
0
0
0
18
Victorio Markus
24
3
249
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Vegard
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smedplass Andreas
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersen Stian
25
1
83
0
0
0
0
20
Basic Aldin
26
1
8
0
0
0
0
4
Bergan Vegard
29
1
90
0
0
0
0
2
Hultqvist Daniel
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Helgesen Eivind
23
1
90
0
0
0
0
19
Ibishi Drilon
21
1
8
0
0
0
0
13
Maric Adnan
27
1
68
0
0
0
0
17
Nersveen Peder
31
1
23
0
0
0
0
23
Ness Thomas
25
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kvinge Mikael
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Vegard
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Skjaevestad Birger
19
0
0
0
0
0
0
1
Smedplass Andreas
23
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersen Stian
25
14
620
1
0
4
1
25
Arnesen Kristian
18
4
39
0
0
0
0
20
Basic Aldin
26
16
620
0
0
1
0
4
Bergan Vegard
29
22
1954
1
0
2
0
14
Christiansen Rasmus
20
1
79
0
0
0
0
6
Eriksen Marius
23
6
466
1
0
0
0
2
Hultqvist Daniel
26
22
1956
4
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Helgesen Eivind
23
22
1980
2
0
1
0
19
Ibishi Drilon
21
11
441
0
0
0
0
26
Jacobsen Mats
17
1
1
0
0
0
0
8
Koko John-Phillipe
25
16
1197
0
0
4
0
22
Lotsberg Thomas
18
1
39
0
0
0
0
13
Maric Adnan
27
13
599
1
0
0
0
17
Nersveen Peder
31
20
1006
0
0
0
0
23
Ness Thomas
25
19
1599
1
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gibson George
24
1
90
0
0
0
0
29
Hansen Teo
17
0
0
0
0
0
0
7
Johansen Jens-Erik
25
6
369
0
0
0
0
10
Kvinge Mikael
21
15
1195
2
0
2
0
21
Lovseth Rasmus
25
14
967
3
0
1
0
9
Myrbakk Julius
23
3
249
1
0
0
0
5
Scheffler Marco
27
0
0
0
0
0
0
11
Svela Sander
21
4
78
0
0
0
0
18
Victorio Markus
24
3
249
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Vegard
55
Quảng cáo