Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arezzo, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Arezzo
Sân vận động:
Citta di Arezzo
(Arezzo)
Sức chứa:
13 128
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trombini Luca
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Coccia Lorenzo
22
4
294
0
0
0
0
4
Del Fabro Dario
29
4
349
0
0
1
0
15
Gigli Nicolo
28
4
360
0
0
1
0
17
Lazzarini Mirko
23
3
169
0
0
1
0
2
Montini Alberto
23
1
90
0
0
0
0
23
Righetti Samuele
22
3
69
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chierico Luca
22
3
107
0
0
0
0
16
Eklu Shaka Mawuli
26
4
315
0
0
0
0
14
Fiore Simone
19
2
25
0
0
0
0
6
Renzi Alessandro
20
4
333
0
0
1
0
20
Santoro Salvatore
25
1
25
0
0
0
0
8
Settembrini Andrea
32
3
169
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gaddini Mattia
21
4
153
0
0
0
0
28
Gucci Niccolo
34
4
168
0
0
1
0
7
Guccione Filippo
31
4
326
0
0
2
0
9
Ogunseye Roberto
29
3
151
0
0
1
0
10
Pattarello Emiliano
25
4
315
2
0
1
0
21
Tavernelli Camillo
25
3
128
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Troise Emanuele
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trombini Luca
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Coccia Lorenzo
22
1
90
0
0
0
0
17
Lazzarini Mirko
23
1
90
0
0
0
0
2
Montini Alberto
23
1
73
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Damiani Mattia
21
1
27
0
0
0
0
16
Eklu Shaka Mawuli
26
1
83
0
0
0
0
6
Renzi Alessandro
20
1
90
0
0
1
0
8
Settembrini Andrea
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gaddini Mattia
21
1
18
0
0
0
0
28
Gucci Niccolo
34
1
90
0
0
0
0
7
Guccione Filippo
31
1
90
0
0
0
0
10
Pattarello Emiliano
25
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Troise Emanuele
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Borra Daniele
29
0
0
0
0
0
0
12
Galli Amoris
18
0
0
0
0
0
0
1
Trombini Luca
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barboni Filippo
17
0
0
0
0
0
0
26
Bigi Niccolo
19
0
0
0
0
0
0
13
Chiosa Marco
30
0
0
0
0
0
0
27
Coccia Lorenzo
22
5
384
0
0
0
0
4
Del Fabro Dario
29
4
349
0
0
1
0
15
Gigli Nicolo
28
4
360
0
0
1
0
17
Lazzarini Mirko
23
4
259
0
0
1
0
25
Masetti Lorenzo
23
0
0
0
0
0
0
2
Montini Alberto
23
2
163
0
0
1
0
23
Righetti Samuele
22
3
69
0
0
1
0
3
Zona Samuele
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chierico Luca
22
3
107
0
0
0
0
18
Damiani Mattia
21
1
27
0
0
0
0
16
Eklu Shaka Mawuli
26
5
398
0
0
0
0
14
Fiore Simone
19
2
25
0
0
0
0
6
Renzi Alessandro
20
5
423
0
0
2
0
20
Santoro Salvatore
25
1
25
0
0
0
0
8
Settembrini Andrea
32
4
259
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gaddini Mattia
21
5
171
0
0
0
0
28
Gucci Niccolo
34
5
258
0
0
1
0
7
Guccione Filippo
31
5
416
0
0
2
0
9
Ogunseye Roberto
29
3
151
0
0
1
0
10
Pattarello Emiliano
25
5
333
2
0
1
0
21
Tavernelli Camillo
25
3
128
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Troise Emanuele
45
Quảng cáo