Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Argentina U23, Nam Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Mỹ
Argentina U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thế vận hội Olympic
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brey Leandro
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Di Cesare Marco
22
4
279
0
0
1
0
22
Esquivel Lucas
22
2
180
0
0
0
0
4
Garcia Joaquin
23
5
279
0
0
0
0
13
Lujan Gonzalo
23
5
416
0
0
1
1
19
Quiros Aaron
22
4
146
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Echeverri Claudio
18
6
244
0
1
0
0
8
Medina Cristian
22
5
321
0
1
0
0
20
Nardoni Juan
22
6
297
0
0
0
0
21
Redondo Solari Federico
21
6
274
1
0
3
0
13
Sforza Juan
22
5
336
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almada Thiago
23
7
530
5
2
0
0
18
Castro Santiago
20
7
499
1
1
1
0
15
Gondou Luciano
23
7
247
4
1
0
0
7
Solari Pablo
23
7
443
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mascherano Javier
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brey Leandro
21
7
630
0
0
0
0
22
Iacovich Fabricio
22
0
0
0
0
0
0
Sanguinetti Facundo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amione Bruno
22
0
0
0
0
0
0
2
Di Cesare Marco
22
4
279
0
0
1
0
22
Esquivel Lucas
22
2
180
0
0
0
0
Fernandez Damian
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
4
Garcia Joaquin
23
5
279
0
0
0
0
Glavinovich Ian
22
0
0
0
0
0
0
4
Lomonaco Kevin
22
0
0
0
0
0
0
13
Lujan Gonzalo
23
5
416
0
0
1
1
14
Palacio Tobias
17
0
0
0
0
0
0
Pellegrino Marco
22
0
0
0
0
0
0
19
Quiros Aaron
22
4
146
2
0
3
0
3
Soler Barreto Julio Cesar
19
0
0
0
0
0
0
15
Vega Roman
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Echeverri Claudio
18
6
244
0
1
0
0
Fernandez Thiago
20
0
0
0
0
0
0
14
Hezze Santiago
22
0
0
0
0
0
0
Lopez Lautaro
19
0
0
0
0
0
0
8
Medina Cristian
22
5
321
0
1
0
0
20
Nardoni Juan
22
6
297
0
0
0
0
20
Paz Nico
20
0
0
0
0
0
0
21
Redondo Solari Federico
21
6
274
1
0
3
0
13
Sforza Juan
22
5
336
0
0
1
0
Varela Alan
23
0
0
0
0
0
0
7
Zenon Kevin
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almada Thiago
23
7
530
5
2
0
0
9
Alvarez Julian
24
0
0
0
0
0
0
18
Beltran Lucas
23
0
0
0
0
0
0
18
Castro Santiago
20
7
499
1
1
1
0
15
Gondou Luciano
23
7
247
4
1
0
0
21
Simeone Giuliano
21
0
0
0
0
0
0
7
Solari Pablo
23
7
443
1
1
1
0
21
Soule Matias
21
0
0
0
0
0
0
Woiski Alex
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mascherano Javier
40
Quảng cáo