Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Argentina, Nam Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Mỹ
Argentina
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Martinez Emiliano
32
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acuna Marcos
32
5
129
0
0
0
0
3
Martinez Lisandro
26
2
143
0
0
0
0
2
Martinez Quarta Lucas
28
1
57
0
0
0
0
2
Molina Nahuel
26
7
585
0
0
0
0
4
Montiel Gonzalo
27
2
80
0
0
1
0
19
Otamendi Nicolas
36
8
720
2
0
0
0
6
Pezzella German
33
1
45
0
0
0
0
13
Romero Cristian Gabriel
26
8
676
0
0
2
0
3
Tagliafico Nicolas
32
6
453
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Fernandez Enzo
Mắc bệnh
23
8
682
1
1
1
0
11
Lo Celso Giovani
28
6
152
0
2
1
0
20
Mac Allister Alexis
25
8
584
1
0
1
0
14
Palacios Exequiel
25
3
44
0
1
1
0
5
Paredes Leandro
30
5
116
0
0
1
0
7
de Paul Rodrigo
30
8
652
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alvarez Julian
24
8
567
1
1
0
0
16
Castellanos Taty
Chấn thương đùi
25
1
2
0
0
0
0
11
Di Maria Angel
36
4
170
0
2
0
0
10
Dybala Paulo
30
2
18
1
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
2
18
0
1
0
0
15
Gonzalez Nicolas
26
8
542
2
1
0
0
22
Martinez Lautaro
27
8
413
0
0
1
0
10
Messi Lionel
37
5
385
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scaloni Lionel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Martinez Emiliano
32
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acuna Marcos
32
2
97
0
0
0
0
3
Martinez Lisandro
26
5
468
1
0
0
0
2
Martinez Quarta Lucas
28
1
8
0
0
0
0
2
Molina Nahuel
26
5
331
0
0
1
0
4
Montiel Gonzalo
27
6
244
0
0
0
0
19
Otamendi Nicolas
36
5
148
0
0
0
0
6
Pezzella German
33
1
83
0
0
0
0
13
Romero Cristian Gabriel
26
5
480
0
0
0
0
3
Tagliafico Nicolas
32
6
449
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carboni Valentin
19
1
14
0
0
0
0
14
Fernandez Enzo
Mắc bệnh
23
5
354
0
2
0
0
11
Lo Celso Giovani
28
5
153
0
1
2
0
20
Mac Allister Alexis
25
5
445
0
2
1
0
14
Palacios Exequiel
25
2
103
0
0
0
0
5
Paredes Leandro
30
3
178
0
0
1
0
18
Rodriguez Guido
30
1
14
0
0
0
0
7
de Paul Rodrigo
30
5
480
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alvarez Julian
24
5
349
2
0
0
0
11
Di Maria Angel
36
5
358
0
1
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
1
66
0
0
0
0
15
Gonzalez Nicolas
26
5
256
0
0
1
0
22
Martinez Lautaro
27
6
226
5
0
0
0
10
Messi Lionel
37
5
426
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scaloni Lionel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armani Franco
37
0
0
0
0
0
0
1
Benitez Walter
31
0
0
0
0
0
0
23
Martinez Emiliano
32
14
1290
0
0
0
0
12
Rulli Geronimo
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acuna Marcos
32
7
226
0
0
0
0
3
Martinez Lisandro
26
7
611
1
0
0
0
2
Martinez Quarta Lucas
28
2
65
0
0
0
0
2
Molina Nahuel
26
12
916
0
0
1
0
4
Montiel Gonzalo
27
8
324
0
0
1
0
19
Otamendi Nicolas
36
13
868
2
0
0
0
6
Pezzella German
33
2
128
0
0
0
0
13
Romero Cristian Gabriel
26
13
1156
0
0
2
0
3
Tagliafico Nicolas
32
12
902
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carboni Valentin
19
1
14
0
0
0
0
14
Fernandez Enzo
Mắc bệnh
23
13
1036
1
3
1
0
11
Lo Celso Giovani
28
11
305
0
3
3
0
20
Mac Allister Alexis
25
13
1029
1
2
2
0
14
Palacios Exequiel
25
5
147
0
1
1
0
5
Paredes Leandro
30
8
294
0
0
2
0
18
Rodriguez Guido
30
1
14
0
0
0
0
7
de Paul Rodrigo
30
13
1132
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alvarez Julian
24
13
916
3
1
0
0
16
Castellanos Taty
Chấn thương đùi
25
1
2
0
0
0
0
11
Di Maria Angel
36
9
528
0
3
0
0
10
Dybala Paulo
30
2
18
1
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
3
84
0
1
0
0
15
Gonzalez Nicolas
26
13
798
2
1
1
0
22
Martinez Lautaro
27
14
639
5
0
1
0
10
Messi Lionel
37
10
811
4
1
0
0
21
Simeone Giuliano
21
0
0
0
0
0
0
21
Soule Matias
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scaloni Lionel
46
Quảng cáo