Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ariana, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Ariana
Sân vận động:
Hyllie IP
(Malmö)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azizi Ovays
32
12
1080
0
0
0
0
33
Egly Vidar
20
12
1080
0
0
1
0
33
Nilsson Wahlfrid
21
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnshed Stefan
27
8
555
0
0
1
0
3
Bjurnemark Albin
23
27
2340
1
0
2
0
4
Blomqvist Alexander
30
18
1601
0
0
3
0
8
Brannefalk Johan
26
24
1373
0
0
5
0
5
Bunjaku Gani
25
13
657
1
0
2
0
15
Ibrahim Usman
21
19
1066
4
0
2
0
22
Lindkvist Rasmus
34
23
1953
0
0
1
0
19
Lundstrom Robert
35
13
690
0
0
1
0
12
Mehmed Esim
20
26
1988
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amadi Umar
?
13
411
0
0
1
0
30
Awad Ahmed
32
26
2005
17
0
0
1
13
Azizi Saber
28
7
78
0
0
0
0
23
Dahlberg Felix
18
8
226
1
0
0
0
20
Habibi Arfan
27
23
1421
0
0
8
1
16
Ingemarson Adam
21
6
46
0
0
0
0
6
Nouri Brwa
37
27
2316
3
0
3
0
10
Reuterskiold Anton
24
25
1505
2
0
2
0
11
Sabriye Abdi
22
25
1645
6
0
1
0
14
Wettergren Lukas
19
25
1622
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Khalid Osama
25
23
962
1
0
0
0
21
Reinholdsson Andre
28
13
1061
8
0
0
0
9
Sharza Jabar
30
4
235
1
0
1
0
21
Zekovic Sadmir
30
6
114
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azizi Ovays
32
12
1080
0
0
0
0
33
Egly Vidar
20
12
1080
0
0
1
0
33
Nilsson Wahlfrid
21
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnshed Stefan
27
8
555
0
0
1
0
3
Bjurnemark Albin
23
27
2340
1
0
2
0
4
Blomqvist Alexander
30
18
1601
0
0
3
0
8
Brannefalk Johan
26
24
1373
0
0
5
0
5
Bunjaku Gani
25
13
657
1
0
2
0
15
Ibrahim Usman
21
19
1066
4
0
2
0
22
Lindkvist Rasmus
34
23
1953
0
0
1
0
19
Lundstrom Robert
35
13
690
0
0
1
0
12
Mehmed Esim
20
26
1988
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amadi Umar
?
13
411
0
0
1
0
30
Awad Ahmed
32
26
2005
17
0
0
1
13
Azizi Saber
28
7
78
0
0
0
0
23
Dahlberg Felix
18
8
226
1
0
0
0
20
Habibi Arfan
27
23
1421
0
0
8
1
16
Ingemarson Adam
21
6
46
0
0
0
0
6
Nouri Brwa
37
27
2316
3
0
3
0
10
Reuterskiold Anton
24
25
1505
2
0
2
0
11
Sabriye Abdi
22
25
1645
6
0
1
0
14
Wettergren Lukas
19
25
1622
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amiri Norlla
33
0
0
0
0
0
0
7
Khalid Osama
25
23
962
1
0
0
0
21
Reinholdsson Andre
28
13
1061
8
0
0
0
9
Sharza Jabar
30
4
235
1
0
1
0
Zadran Roman
19
0
0
0
0
0
0
21
Zekovic Sadmir
30
6
114
0
0
0
0
Quảng cáo