Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aris, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
Aris
Sân vận động:
Kleanthis Vikelidis Stadium
(Thessaloniki)
Sức chứa:
22 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Julian
33
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brabec Jakub
32
10
824
1
0
3
0
3
Fabiano
32
6
350
0
0
1
0
17
Frydek Martin
32
7
576
0
0
2
0
27
Juankar
34
4
301
0
0
0
0
22
Mallo Hugo
33
7
586
0
1
3
0
33
Montoya Martin
33
5
405
0
2
3
0
92
Rose Lindsay
32
3
145
0
0
1
0
4
Velez Fran
33
8
492
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cifuentes Jose
25
10
798
1
1
0
0
16
Darida Vladimir
34
9
207
0
0
1
0
6
Garcia Manu
26
10
797
3
1
2
0
30
Jules Jean
26
1
1
0
0
0
0
8
Monchu
25
10
837
1
1
2
0
9
Zamora Alvaro
22
6
52
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diandy Clayton
18
10
693
0
1
0
0
10
Fetfatzidis Ioannis
33
5
148
0
0
0
0
11
Kike Saverio
25
6
218
0
1
0
0
80
Moron Loren
30
10
851
8
1
1
0
19
Quaison Robin
31
4
24
0
0
0
0
7
Sisto Pione
29
9
545
0
1
1
0
93
Suleymanov Shapi
24
4
194
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mantzios Apostolos
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Julian
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brabec Jakub
32
2
180
0
0
0
0
3
Fabiano
32
1
90
0
0
0
0
17
Frydek Martin
32
2
115
0
0
0
0
27
Juankar
34
1
66
0
0
0
0
22
Mallo Hugo
33
1
15
0
0
0
0
33
Montoya Martin
33
2
166
0
0
0
0
92
Rose Lindsay
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cifuentes Jose
25
1
3
0
0
0
0
16
Darida Vladimir
34
2
178
1
0
0
0
6
Garcia Manu
26
2
96
0
0
0
0
30
Jules Jean
26
1
57
0
0
0
0
8
Monchu
25
2
124
0
0
1
0
9
Zamora Alvaro
22
2
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diandy Clayton
18
2
85
0
0
0
0
10
Fetfatzidis Ioannis
33
2
86
0
0
0
0
11
Kike Saverio
25
1
90
0
0
0
0
80
Moron Loren
30
1
15
0
0
0
0
19
Quaison Robin
31
1
29
0
0
0
0
7
Sisto Pione
29
2
97
0
0
0
0
93
Suleymanov Shapi
24
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mantzios Apostolos
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Julian
33
12
1080
0
0
1
0
20
Sidklev Filip
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brabec Jakub
32
12
1004
1
0
3
0
3
Fabiano
32
7
440
0
0
1
0
18
Fattore Scotta Valentino
23
0
0
0
0
0
0
17
Frydek Martin
32
9
691
0
0
2
0
27
Juankar
34
5
367
0
0
0
0
22
Mallo Hugo
33
8
601
0
1
3
0
33
Montoya Martin
33
7
571
0
2
3
0
92
Rose Lindsay
32
4
235
0
0
1
0
4
Velez Fran
33
8
492
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cifuentes Jose
25
11
801
1
1
0
0
16
Darida Vladimir
34
11
385
1
0
1
0
6
Garcia Manu
26
12
893
3
1
2
0
30
Jules Jean
26
2
58
0
0
0
0
8
Monchu
25
12
961
1
1
3
0
77
Panagidis Michalis
20
0
0
0
0
0
0
21
Pardo Ruben
32
0
0
0
0
0
0
9
Zamora Alvaro
22
8
204
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Agorastos Theodore
18
0
0
0
0
0
0
99
Diandy Clayton
18
12
778
0
1
0
0
10
Fetfatzidis Ioannis
33
7
234
0
0
0
0
11
Kike Saverio
25
7
308
0
1
0
0
80
Moron Loren
30
11
866
8
1
1
0
19
Quaison Robin
31
5
53
0
0
0
0
7
Sisto Pione
29
11
642
0
1
1
0
93
Suleymanov Shapi
24
5
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mantzios Apostolos
55
Quảng cáo