Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Aris, Síp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Síp
Aris
Sân vận động:
Alphamega Stadium
(Kolossi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vana Alves
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Anderson Correia
33
1
90
0
0
0
0
6
Boakye Eric
24
3
72
0
0
0
0
3
Caju
29
1
90
0
0
1
0
18
Goldson Connor
31
2
180
0
0
0
0
17
Matysik Milosz
20
1
45
0
0
0
0
5
Moucketou-Moussounda Alex
23
1
90
0
0
0
0
19
Sane Mamadou
19
2
126
0
0
2
0
72
Urosevic Slobodan
30
3
209
0
0
1
1
20
Yago Steeve
31
3
220
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nikolic Veljko
25
3
176
0
0
0
0
24
Sarfo Alex
19
3
75
0
0
0
0
23
Struski Karol
23
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bengtsson Leo
26
3
200
0
0
1
0
14
Gomis Yannick
32
3
103
0
0
1
0
9
Kokorin Aleksandr
33
2
107
1
0
0
0
11
Kvilitaia Giorgi
30
3
194
2
0
1
0
21
Mayambela Mihlali
28
2
90
0
0
0
0
66
Montnor Jaden
22
2
180
1
0
0
0
27
Sawo Zakaria
23
3
109
2
0
0
0
70
Semedo Edi
25
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shpilevski Aleksey
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anastasios Pishias
17
0
0
0
0
0
0
26
Pisiias Anastasios
17
0
0
0
0
0
0
90
Sofroniou Ellinas
29
0
0
0
0
0
0
1
Vana Alves
33
3
270
0
0
0
0
91
Zadro Mislav
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Anderson Correia
33
1
90
0
0
0
0
6
Boakye Eric
24
3
72
0
0
0
0
3
Caju
29
1
90
0
0
1
0
18
Goldson Connor
31
2
180
0
0
0
0
Karagezov Dimitris
18
0
0
0
0
0
0
15
Loucoubar Aboubacar
19
0
0
0
0
0
0
17
Matysik Milosz
20
1
45
0
0
0
0
5
Moucketou-Moussounda Alex
23
1
90
0
0
0
0
19
Sane Mamadou
19
2
126
0
0
2
0
72
Urosevic Slobodan
30
3
209
0
0
1
1
20
Yago Steeve
31
3
220
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brown Morgan
Thẻ vàng
24
0
0
0
0
0
0
19
Gaustad Dennis
20
0
0
0
0
0
0
22
Nikolic Veljko
25
3
176
0
0
0
0
24
Sarfo Alex
19
3
75
0
0
0
0
23
Struski Karol
23
3
270
1
0
1
0
Theocharous Marios
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bengtsson Leo
26
3
200
0
0
1
0
14
Gomis Yannick
32
3
103
0
0
1
0
9
Kokorin Aleksandr
33
2
107
1
0
0
0
11
Kvilitaia Giorgi
30
3
194
2
0
1
0
21
Mayambela Mihlali
28
2
90
0
0
0
0
66
Montnor Jaden
22
2
180
1
0
0
0
27
Sawo Zakaria
23
3
109
2
0
0
0
70
Semedo Edi
25
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shpilevski Aleksey
36
Quảng cáo