Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arka Gdynia, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Arka Gdynia
Sân vận động:
Stadion GOSiR
Sức chứa:
15 139
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lenarcik Pawel
29
7
630
0
0
0
0
77
Weglarz Damian
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dobrotka Martin
39
2
173
0
0
1
0
94
Gojny Dawid
30
9
796
0
1
0
0
38
Gorecki Filip
19
3
250
0
0
0
0
23
Hermoso Kike
25
5
291
1
0
2
0
6
Lipkowski Kasjan
21
3
57
0
0
0
0
29
Marcjanik Michal
29
9
810
2
1
1
0
2
Navarro Marc
29
6
525
0
0
0
0
32
Stolc Przemyslaw
30
6
368
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Borecki Michal
27
5
368
0
0
2
0
35
Jakubczyk Filip
20
4
91
0
1
1
0
39
Kocaba Filip
19
2
166
0
0
1
0
16
Ratajczyk Adam
22
3
51
0
0
0
0
19
Rzuchowski Michal
30
8
625
0
0
2
0
8
Sidibe Alassane
22
1
63
0
0
0
0
31
Staniszewski Filip
19
4
279
0
0
0
0
14
Vitalucci Hide
22
9
339
1
0
2
0
28
Zielinski Wojciech
20
5
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Czubak Karol
24
9
654
4
1
2
0
9
Gaprindashvili Tornike
27
9
681
0
5
1
0
27
Oliveira Joao
28
9
708
3
2
0
0
21
Skora Kacper
21
9
288
2
0
1
0
7
Sobczak Szymon
31
9
470
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grzegorczyk Tomasz
43
Lobodzinski Wojciech
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Depka Pawel
19
0
0
0
0
0
0
1
Lenarcik Pawel
29
7
630
0
0
0
0
77
Weglarz Damian
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Azatsky Oleksandr
30
0
0
0
0
0
0
4
Dobrotka Martin
39
2
173
0
0
1
0
94
Gojny Dawid
30
9
796
0
1
0
0
38
Gorecki Filip
19
3
250
0
0
0
0
23
Hermoso Kike
25
5
291
1
0
2
0
6
Lipkowski Kasjan
21
3
57
0
0
0
0
29
Marcjanik Michal
29
9
810
2
1
1
0
2
Navarro Marc
29
6
525
0
0
0
0
32
Stolc Przemyslaw
30
6
368
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Borecki Michal
27
5
368
0
0
2
0
55
Gol Janusz
38
0
0
0
0
0
0
35
Jakubczyk Filip
20
4
91
0
1
1
0
Kaczmarek Milosz
17
0
0
0
0
0
0
39
Kocaba Filip
19
2
166
0
0
1
0
16
Ratajczyk Adam
22
3
51
0
0
0
0
19
Rzuchowski Michal
30
8
625
0
0
2
0
8
Sidibe Alassane
22
1
63
0
0
0
0
31
Staniszewski Filip
19
4
279
0
0
0
0
14
Vitalucci Hide
22
9
339
1
0
2
0
28
Zielinski Wojciech
20
5
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Czubak Karol
24
9
654
4
1
2
0
9
Gaprindashvili Tornike
27
9
681
0
5
1
0
27
Oliveira Joao
28
9
708
3
2
0
0
21
Skora Kacper
21
9
288
2
0
1
0
7
Sobczak Szymon
31
9
470
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grzegorczyk Tomasz
43
Lobodzinski Wojciech
41
Quảng cáo