Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Armenia, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Armenia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cancarevic Ognjen
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calisir Andre
34
2
161
0
0
0
0
19
Grigoryan Edgar
26
1
25
0
0
0
0
3
Haroyan Varazdat
32
2
180
0
0
0
0
4
Harutyunyan Georgiy
20
2
180
0
0
0
0
13
Hovhannisyan Kamo
31
2
180
0
0
0
0
22
Muradyan Sergey
20
1
16
0
0
0
0
21
Tiknizyan Nair
25
2
156
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Harutyunyan Hovhannes
25
1
18
0
0
0
0
6
Iwu Ugochukwu
24
2
180
0
0
0
0
8
Spertsyan Eduard
24
2
180
1
0
0
0
10
Zelarrayan Lucas
32
2
157
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bichakhchyan Vahan
25
2
91
1
0
0
0
14
Manvelyan Gor
22
1
5
0
0
0
0
17
Ranos Grant-Leon
21
2
53
0
1
0
0
9
Serobyan Artur
21
2
111
0
0
0
0
7
Sevikyan Edgar
23
2
91
0
0
0
0
18
Shaghoyan Zhirayr
23
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakov Oleksandr
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avagyan Henri
28
0
0
0
0
0
0
12
Beglaryan Arsen
31
0
0
0
0
0
0
12
Buchnev Stanislav
34
0
0
0
0
0
0
1
Cancarevic Ognjen
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calisir Andre
34
2
161
0
0
0
0
19
Grigoryan Edgar
26
1
25
0
0
0
0
2
Hakobyan Andranik
18
0
0
0
0
0
0
3
Haroyan Varazdat
32
2
180
0
0
0
0
4
Harutyunyan Georgiy
20
2
180
0
0
0
0
13
Hovhannisyan Kamo
31
2
180
0
0
0
0
15
Margaryan Zhirayr
27
0
0
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
21
0
0
0
0
0
0
22
Muradyan Sergey
20
1
16
0
0
0
0
14
Piloyan Erik
23
0
0
0
0
0
0
5
Simonyan Erik
21
0
0
0
0
0
0
21
Tiknizyan Nair
25
2
156
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Avanesyan Tigran
22
0
0
0
0
0
0
20
Dashyan Artak
34
0
0
0
0
0
0
15
Davidyan David
26
0
0
0
0
0
0
11
Harutyunyan Hovhannes
25
1
18
0
0
0
0
6
Iwu Ugochukwu
24
2
180
0
0
0
0
20
Khamoyan Aram
24
0
0
0
0
0
0
8
Piloyan Edgar
20
0
0
0
0
0
0
8
Spertsyan Eduard
24
2
180
1
0
0
0
17
Udo Solomon
29
0
0
0
0
0
0
10
Zelarrayan Lucas
32
2
157
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bichakhchyan Vahan
25
2
91
1
0
0
0
14
Briasco Norberto
28
0
0
0
0
0
0
11
Grigoryan Narek
23
0
0
0
0
0
0
14
Manvelyan Gor
22
1
5
0
0
0
0
11
Miranyan Artur
28
0
0
0
0
0
0
17
Ranos Grant-Leon
21
2
53
0
1
0
0
9
Serobyan Artur
21
2
111
0
0
0
0
7
Sevikyan Edgar
23
2
91
0
0
0
0
18
Shaghoyan Zhirayr
23
1
25
0
0
0
0
10
Tarakhchyan Gevorg
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakov Oleksandr
67
Quảng cáo