Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Armenia U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Armenia U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ghishyan Nubar
16
1
21
0
0
0
0
1
Petrosyan Artur
16
3
250
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beybutyan Shant
16
3
270
0
1
0
0
5
Dokhoyan Davit
16
2
67
0
0
0
0
4
Ghukasyan Hayk
16
3
232
0
0
0
0
6
Yeghiazaryan Haykaz
16
1
39
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Batoian David
16
3
270
0
0
1
0
20
Hovsepyan Hayk
16
3
205
0
0
0
0
16
Kasparov Avet
16
1
46
0
0
1
0
13
Movsesyan Artur
16
3
225
0
0
0
0
18
Movsisyan Harutyun
16
1
36
0
0
2
1
18
Movsisyan Sedrak
17
2
34
0
0
0
0
3
Poghosyan Edgar
16
3
240
0
0
1
0
8
Shahgeldyan Martin
16
3
270
0
0
0
0
19
Stepanyan Hayk
16
2
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asiryan Maykl
16
3
226
0
0
0
0
11
Gasparyan Sargis
16
3
193
0
0
0
0
9
Simonian David
16
3
258
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ghishyan Nubar
16
1
21
0
0
0
0
1
Petrosyan Artur
16
3
250
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beybutyan Shant
16
3
270
0
1
0
0
5
Dokhoyan Davit
16
2
67
0
0
0
0
4
Ghukasyan Hayk
16
3
232
0
0
0
0
6
Yeghiazaryan Haykaz
16
1
39
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asatryan Gagik
16
0
0
0
0
0
0
10
Batoian David
16
3
270
0
0
1
0
20
Hovsepyan Hayk
16
3
205
0
0
0
0
16
Kasparov Avet
16
1
46
0
0
1
0
13
Movsesyan Artur
16
3
225
0
0
0
0
18
Movsisyan Harutyun
16
1
36
0
0
2
1
18
Movsisyan Sedrak
17
2
34
0
0
0
0
3
Poghosyan Edgar
16
3
240
0
0
1
0
8
Shahgeldyan Martin
16
3
270
0
0
0
0
19
Stepanyan Hayk
16
2
44
0
0
0
0
14
Voskanyan Ashot
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asiryan Maykl
16
3
226
0
0
0
0
11
Gasparyan Sargis
16
3
193
0
0
0
0
9
Simonian David
16
3
258
1
0
0
0
Quảng cáo