Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Armenia U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Armenia U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matinyan Gor
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abrahamyan Ruben
21
1
64
0
0
0
0
3
Arakelyan Gor
21
1
20
0
0
0
0
14
Aventisian Aventis
22
8
586
0
0
0
0
4
Avetisyan Mark
19
1
90
0
0
0
0
19
Ayvazyan Khariton
21
6
439
0
0
1
0
15
Bandikyan Artem
19
1
71
0
0
0
0
5
Manukyan Petik
18
2
180
0
0
0
0
4
Mnatsakanyan Hamlet
22
8
720
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ayvazyan Michel
19
1
9
0
0
0
0
22
Bashoyan Levon
19
2
90
1
0
0
0
21
Galstyan Serob
22
5
304
0
0
0
0
6
Hovhannisyan Karlen
19
3
162
0
0
0
0
11
Hovhannisyan Narek
22
3
136
0
0
0
0
7
Nalbandyan Karen
22
6
416
0
0
0
0
8
Piloyan Edgar
20
9
753
0
0
3
0
13
Sargsyan Hamlet
20
5
109
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eloyan Arayik
20
2
161
0
0
1
0
7
Hakobyan Davit
19
1
46
0
0
0
0
10
Hakobyan Misak
20
6
215
0
1
2
0
10
Tarakhchyan Gevorg
22
9
761
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Azatyan Narek
?
Ghazaryan Tiran
?
Gyulbudaghyants Armen
57
Nazaryan Rafael
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Davtyan Davit
19
0
0
0
0
0
0
1
Matinyan Gor
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abrahamyan Ruben
21
1
64
0
0
0
0
3
Arakelyan Gor
21
1
20
0
0
0
0
14
Aventisian Aventis
22
8
586
0
0
0
0
4
Avetisyan Mark
19
1
90
0
0
0
0
19
Ayvazyan Khariton
21
6
439
0
0
1
0
15
Bandikyan Artem
19
1
71
0
0
0
0
2
Khachatryan Alyosha
18
0
0
0
0
0
0
5
Manukyan Petik
18
2
180
0
0
0
0
4
Mnatsakanyan Hamlet
22
8
720
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afyan Vyacheslav
19
0
0
0
0
0
0
23
Askaryan Artur
18
0
0
0
0
0
0
19
Ayvazyan Michel
19
1
9
0
0
0
0
22
Bashoyan Levon
19
2
90
1
0
0
0
21
Galstyan Serob
22
5
304
0
0
0
0
6
Hovhannisyan Karlen
19
3
162
0
0
0
0
11
Hovhannisyan Narek
22
3
136
0
0
0
0
7
Nalbandyan Karen
22
6
416
0
0
0
0
8
Piloyan Edgar
20
9
753
0
0
3
0
13
Sargsyan Hamlet
20
5
109
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eloyan Arayik
20
2
161
0
0
1
0
7
Hakobyan Davit
19
1
46
0
0
0
0
10
Hakobyan Misak
20
6
215
0
1
2
0
10
Tarakhchyan Gevorg
22
9
761
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Azatyan Narek
?
Ghazaryan Tiran
?
Gyulbudaghyants Armen
57
Nazaryan Rafael
49
Quảng cáo