Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arminia Bielefeld, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Arminia Bielefeld
Sân vận động:
SchücoArena
(Bielefeld)
Sức chứa:
27 332
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kersken Jonas
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Felix Joel
26
5
408
0
0
2
0
2
Hagmann Felix
20
1
90
0
0
0
0
4
Oppie Louis
22
5
450
1
1
1
0
23
Schneider Leon
24
4
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biankadi Merveille
29
5
358
0
0
0
0
10
Boujellab Nassim
25
2
19
0
0
0
0
6
Corboz Mael
30
5
450
1
0
1
0
19
Grosser Maximilian
23
5
450
1
0
1
0
13
Kunze Lukas
26
5
365
0
0
2
0
24
Lannert Christopher
26
4
360
0
2
1
0
21
Russo Stefano
24
5
384
1
0
2
0
37
Sarenren Bazee Noah Joel
28
3
98
0
0
0
0
8
Schreck Sam
25
2
72
0
0
1
0
22
Schroers Mika
22
3
130
0
1
0
0
38
Worl Marius
20
5
182
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Becker Andre
28
5
410
0
0
1
0
7
Kania Julian
22
2
38
0
0
0
0
25
Mizuta Kaito
24
5
159
1
0
1
0
30
Young Isaiah
26
2
54
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kniat Michel
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kersken Jonas
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Felix Joel
26
1
90
0
0
0
0
4
Oppie Louis
22
1
90
1
0
1
0
23
Schneider Leon
24
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boujellab Nassim
25
1
14
0
0
1
0
6
Corboz Mael
30
1
90
0
0
1
0
19
Grosser Maximilian
23
1
90
0
0
1
0
13
Kunze Lukas
26
1
90
0
0
0
0
24
Lannert Christopher
26
1
90
0
0
0
0
37
Sarenren Bazee Noah Joel
28
1
1
0
0
0
0
8
Schreck Sam
25
1
90
0
0
0
0
38
Worl Marius
20
1
80
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Becker Andre
28
1
77
1
0
0
0
7
Kania Julian
22
1
14
0
0
1
0
25
Mizuta Kaito
24
1
77
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kniat Michel
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kersken Jonas
24
6
540
0
0
0
0
18
Oppermann Leo
23
0
0
0
0
0
0
41
Zaloha Artem
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Felix Joel
26
6
498
0
0
2
0
27
Gohlke Gerrit
25
0
0
0
0
0
0
2
Hagmann Felix
20
1
90
0
0
0
0
33
Lippert Max
18
0
0
0
0
0
0
36
Lukas Justin
18
0
0
0
0
0
0
4
Oppie Louis
22
6
540
2
1
2
0
23
Schneider Leon
24
5
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biankadi Merveille
29
5
358
0
0
0
0
10
Boujellab Nassim
25
3
33
0
0
1
0
6
Corboz Mael
30
6
540
1
0
2
0
19
Grosser Maximilian
23
6
540
1
0
2
0
13
Kunze Lukas
26
6
455
0
0
2
0
24
Lannert Christopher
26
5
450
0
2
1
0
42
Obermeyer Henry
18
0
0
0
0
0
0
21
Russo Stefano
24
5
384
1
0
2
0
37
Sarenren Bazee Noah Joel
28
4
99
0
0
0
0
8
Schreck Sam
25
3
162
0
0
1
0
22
Schroers Mika
22
3
130
0
1
0
0
38
Worl Marius
20
6
262
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Becker Andre
28
6
487
1
0
1
0
9
Hilterman Jeredy
26
0
0
0
0
0
0
7
Kania Julian
22
3
52
0
0
1
0
25
Mizuta Kaito
24
6
236
1
1
2
0
11
Yildirim Aygun
29
0
0
0
0
0
0
30
Young Isaiah
26
2
54
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kniat Michel
38
Quảng cáo