Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arna-Bjornar Nữ, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Arna-Bjornar Nữ
Sân vận động:
Arna Idrettspark
(Indre Arna)
Sức chứa:
1 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berge Benedicte
21
1
90
0
0
0
0
24
Larsen Hanne
23
25
2250
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fedoy Mia
20
12
1080
0
0
0
0
23
Mjelde Maren
35
11
920
0
0
0
0
2
Muhic Samra
18
8
578
0
0
0
0
4
Ose Tora
21
20
1776
0
0
3
0
26
Rindal Helle
20
2
126
0
0
0
0
3
Skala Alva
18
11
390
0
0
0
0
5
Stenersen Helle
17
12
857
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andresen Marie Hella
24
26
2311
1
0
3
0
11
Bjornsen Sofie
21
9
705
0
1
1
0
16
Dalsgard Malin
17
13
905
0
0
0
0
21
Henden Oselie
21
1
16
0
0
0
0
18
Nigardsoy Anna
18
26
2336
2
2
1
0
8
Noss Nora
19
18
1471
0
0
10
0
15
Saebo Isabel
17
2
17
0
0
0
0
17
Sivertsen Emma
21
5
298
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Henschien Ada
17
14
698
0
0
0
0
6
Hovland Stine
33
20
1637
0
1
3
0
10
Laupstad Linnea
21
24
1885
1
4
1
0
19
Saelen Linnea
18
26
2340
5
1
0
0
7
Vedeler Vilde
18
10
371
2
0
0
0
9
Veglo Vilde
22
23
1629
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haugen Martin
?
Mjelde Erik
40
Mork Thomas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berge Benedicte
21
1
90
0
0
0
0
24
Larsen Hanne
23
25
2250
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fedoy Mia
20
12
1080
0
0
0
0
23
Mjelde Maren
35
11
920
0
0
0
0
2
Muhic Samra
18
8
578
0
0
0
0
4
Ose Tora
21
20
1776
0
0
3
0
26
Rindal Helle
20
2
126
0
0
0
0
3
Skala Alva
18
11
390
0
0
0
0
5
Stenersen Helle
17
12
857
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andresen Marie Hella
24
26
2311
1
0
3
0
11
Bjornsen Sofie
21
9
705
0
1
1
0
16
Dalsgard Malin
17
13
905
0
0
0
0
21
Henden Oselie
21
1
16
0
0
0
0
18
Nigardsoy Anna
18
26
2336
2
2
1
0
8
Noss Nora
19
18
1471
0
0
10
0
15
Saebo Isabel
17
2
17
0
0
0
0
17
Sivertsen Emma
21
5
298
0
0
0
0
20
Trettenes Synne
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Henschien Ada
17
14
698
0
0
0
0
6
Hovland Stine
33
20
1637
0
1
3
0
10
Laupstad Linnea
21
24
1885
1
4
1
0
19
Saelen Linnea
18
26
2340
5
1
0
0
7
Vedeler Vilde
18
10
371
2
0
0
0
9
Veglo Vilde
22
23
1629
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haugen Martin
?
Mjelde Erik
40
Mork Thomas
46
Quảng cáo