Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arsenal Tula, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Arsenal Tula
Sân vận động:
Stadion Arsenal
(Tula)
Sức chứa:
20 048
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Levashov Mikhail
33
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Berdnikov Aleksey
28
17
1468
0
0
2
0
31
Bolshakov Kirill
24
6
540
1
0
1
0
3
Botaka-Yoboma Erving
26
2
38
0
0
0
0
23
Korotkov Aleksandr
24
7
121
0
0
0
0
6
Pechenkin Nikita
27
11
684
0
0
2
0
64
Semenchuk David
20
13
1038
0
0
2
0
25
Volkov Zakhar
27
7
590
0
0
2
0
28
Zhilkin Grigory
21
14
592
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Azyavin Ilya
24
7
236
1
0
1
0
34
Dmitriev Oleg
28
6
322
0
0
1
0
13
Kaynov Mark
22
17
1530
0
0
0
0
20
Khabibov Anzor
21
6
276
1
0
1
0
18
Levin Vladislav
29
9
699
0
0
4
0
78
Lipovoy Danil
25
16
1169
2
0
0
0
4
Nduka David
20
3
191
0
0
0
0
5
Razdorskikh Nikita
24
11
378
1
0
0
0
11
Tkachev Sergey
35
16
913
2
0
1
0
22
Tsaraev Alan
25
16
1187
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Geloyan Ishkhan
32
11
462
0
0
3
0
7
Nikitin Andrey
24
3
84
0
0
0
0
14
Odeyinka Malik
18
9
450
1
0
0
0
8
Popov Artem
32
14
1011
1
0
3
0
21
Shevchenko Evgeniy
28
12
502
0
0
1
0
9
Turishchev Maksim
22
14
695
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Storozhuk Aleksandr
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Kashintsev Timofey
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Korotkov Aleksandr
24
1
90
0
0
0
0
40
Lee Sa Dmitriy
20
1
45
0
0
1
0
6
Pechenkin Nikita
27
1
90
0
0
0
0
28
Zhilkin Grigory
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Azyavin Ilya
24
1
65
0
0
0
0
34
Dmitriev Oleg
28
1
90
0
0
0
0
42
Grebenshchikov Aleksandr
24
1
26
0
0
0
0
95
Mukhin Aleksandr
19
1
46
0
0
0
0
5
Razdorskikh Nikita
24
1
63
0
0
0
1
66
Weber Dmitriy
21
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Harutyunov Artyom
20
1
26
0
0
0
0
7
Nikitin Andrey
24
1
45
0
0
0
0
21
Shevchenko Evgeniy
28
1
90
0
0
0
0
9
Turishchev Maksim
22
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Storozhuk Aleksandr
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cherchesov Stanislav
30
0
0
0
0
0
0
60
Kashintsev Timofey
20
1
90
0
0
0
0
36
Levashov Mikhail
33
17
1530
0
0
0
0
90
Sugrobov Vladimir
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Berdnikov Aleksey
28
17
1468
0
0
2
0
31
Bolshakov Kirill
24
6
540
1
0
1
0
3
Botaka-Yoboma Erving
26
2
38
0
0
0
0
61
Golosov Ilya
23
0
0
0
0
0
0
53
Grigoriev Denis
17
0
0
0
0
0
0
23
Korotkov Aleksandr
24
8
211
0
0
0
0
85
Kozyrev Viktor
21
0
0
0
0
0
0
40
Lee Sa Dmitriy
20
1
45
0
0
1
0
6
Pechenkin Nikita
27
12
774
0
0
2
0
64
Semenchuk David
20
13
1038
0
0
2
0
25
Volkov Zakhar
27
7
590
0
0
2
0
28
Zhilkin Grigory
21
15
682
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Azyavin Ilya
24
8
301
1
0
1
0
34
Dmitriev Oleg
28
7
412
0
0
1
0
42
Grebenshchikov Aleksandr
24
1
26
0
0
0
0
13
Kaynov Mark
22
17
1530
0
0
0
0
20
Khabibov Anzor
21
6
276
1
0
1
0
18
Levin Vladislav
29
9
699
0
0
4
0
78
Lipovoy Danil
25
16
1169
2
0
0
0
95
Mukhin Aleksandr
19
1
46
0
0
0
0
4
Nduka David
20
3
191
0
0
0
0
5
Razdorskikh Nikita
24
12
441
1
0
0
1
50
Sokolov Ilya
20
0
0
0
0
0
0
11
Tkachev Sergey
35
16
913
2
0
1
0
22
Tsaraev Alan
25
16
1187
1
0
1
0
66
Weber Dmitriy
21
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Geloyan Ishkhan
32
11
462
0
0
3
0
27
Harutyunov Artyom
20
1
26
0
0
0
0
7
Nikitin Andrey
24
4
129
0
0
0
0
14
Odeyinka Malik
18
9
450
1
0
0
0
8
Popov Artem
32
14
1011
1
0
3
0
21
Shevchenko Evgeniy
28
13
592
0
0
1
0
9
Turishchev Maksim
22
15
741
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Storozhuk Aleksandr
43
Quảng cáo