Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arsenal U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Arsenal U18
Sân vận động:
Trung tâm huấn luyện Arsenal
(London Colney)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Porter Jack
16
4
348
0
0
0
0
13
Ranson Khari
?
3
193
0
0
0
0
13
Talbot Jack
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clarke Brayden
17
7
605
0
1
4
0
6
Ibrahim Ifeoluwa
16
7
600
0
0
2
0
3
Ismail Cam'ron
17
6
540
0
1
0
0
8
Julienne Theo
16
7
630
0
0
2
0
5
Lannin-Sweet William
18
7
572
0
0
3
0
12
Ogunnaike Joshua
16
4
207
0
0
0
0
12
Onyekachukwu Samuel
?
5
258
0
0
2
1
2
Owusu-Gyasi Abraham
15
1
90
0
0
1
0
2
Salmon Marli
15
4
294
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akolbire Bless
17
3
96
0
0
0
0
9
Casey Dan
17
8
674
8
0
1
0
10
Copley Louie
18
4
271
0
0
2
0
20
Dowman Max
14
5
392
0
2
1
0
14
Hashi Maalik
?
1
2
0
0
0
0
14
Murisa Teshaun
16
4
132
0
1
0
0
9
O'Neill Ceadach
16
7
586
3
0
2
0
14
Shuaib Zac
17
4
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Annous Andre
?
4
360
5
2
2
0
11
Bailey-Joseph Brando
16
6
371
1
2
1
0
16
Frohock Marley
16
1
65
0
0
0
0
16
Oyetunde Daniel
17
1
30
0
0
0
0
7
Zecevic-John Louis
16
3
168
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilshere Jack
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Porter Jack
16
4
348
0
0
0
0
13
Ranson Khari
?
3
193
0
0
0
0
13
Talbot Jack
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clarke Brayden
17
7
605
0
1
4
0
6
Ibrahim Ifeoluwa
16
7
600
0
0
2
0
3
Ismail Cam'ron
17
6
540
0
1
0
0
8
Julienne Theo
16
7
630
0
0
2
0
12
Kuczynski Max
18
0
0
0
0
0
0
5
Lannin-Sweet William
18
7
572
0
0
3
0
12
Ogunnaike Joshua
16
4
207
0
0
0
0
12
Onyekachukwu Samuel
?
5
258
0
0
2
1
2
Owusu-Gyasi Abraham
15
1
90
0
0
1
0
2
Salmon Marli
15
4
294
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akolbire Bless
17
3
96
0
0
0
0
18
Benjamin Omari
18
0
0
0
0
0
0
9
Casey Dan
17
8
674
8
0
1
0
10
Copley Louie
18
4
271
0
0
2
0
20
Dowman Max
14
5
392
0
2
1
0
12
Dudziak Harrison
18
0
0
0
0
0
0
14
Hashi Maalik
?
1
2
0
0
0
0
14
Murisa Teshaun
16
4
132
0
1
0
0
9
O'Neill Ceadach
16
7
586
3
0
2
0
6
Rosiak Michal
19
0
0
0
0
0
0
14
Shuaib Zac
17
4
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Annous Andre
?
4
360
5
2
2
0
11
Bailey-Joseph Brando
16
6
371
1
2
1
0
13
Dixon Daniel
?
0
0
0
0
0
0
16
Frohock Marley
16
1
65
0
0
0
0
11
Kamara Osman
18
0
0
0
0
0
0
16
Oyetunde Daniel
17
1
30
0
0
0
0
7
Zecevic-John Louis
16
3
168
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilshere Jack
32
Quảng cáo