Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arsenal U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Arsenal U21
Sân vận động:
Meadow Park
(Borehamwood)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martin Lucas Nygaard
18
3
270
0
0
0
0
13
Okonkwo Brian
18
2
180
0
1
0
0
1
Porter Jack
16
1
90
0
0
0
0
13
Ranson Khari
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clarke Brayden
17
2
30
0
0
0
0
3
Ismail Cam'ron
17
1
21
0
0
0
0
8
Julienne Theo
16
1
23
0
0
0
0
47
Kacurri Maldini
19
5
340
0
0
1
0
4
Monlouis Zane
21
7
531
0
0
0
0
3
Nichols Josh
18
4
347
0
0
0
0
16
Quesada Elian
19
6
375
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Butler-Oyedeji Nathan
21
7
630
6
5
3
0
12
Dudziak Harrison
18
8
161
0
1
1
0
15
Gower Jimi
20
8
596
0
0
0
0
5
Heaven Ayden
18
7
548
0
0
0
0
5
Lannin-Sweet James
21
1
90
0
0
1
0
49
Lewis-Skelly Myles
18
2
147
0
1
1
0
8
M'hand Ismail
19
8
565
0
1
2
0
10
Oulad M'Hand Salah
21
4
300
2
1
0
0
2
Robinson Joshua
19
8
520
1
1
1
0
6
Rosiak Michal
19
8
698
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Annous Andre
?
3
139
1
0
0
0
9
Edwards Khayon
21
5
358
4
2
0
1
7
Ferdinand Seb
18
6
186
1
0
0
0
43
Forde Romari
?
2
75
1
0
0
0
7
Kabia Ismeal
18
5
438
1
1
0
0
11
Kamara Osman
18
3
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Mehmet
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martin Lucas Nygaard
18
1
90
0
0
0
0
13
Okonkwo Brian
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ismail Cam'ron
17
1
16
0
0
0
0
47
Kacurri Maldini
19
2
180
0
0
0
0
4
Monlouis Zane
21
2
180
0
0
0
0
3
Nichols Josh
18
1
45
0
0
0
0
16
Quesada Elian
19
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Butler-Oyedeji Nathan
21
2
180
1
0
0
0
12
Dudziak Harrison
18
2
31
0
0
0
0
15
Gower Jimi
20
2
180
0
0
1
0
49
Lewis-Skelly Myles
18
1
90
0
0
0
0
10
Oulad M'Hand Salah
21
2
151
0
0
0
0
2
Robinson Joshua
19
2
136
1
1
0
0
6
Rosiak Michal
19
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Annous Andre
?
1
90
1
0
0
0
9
Edwards Khayon
21
1
84
0
0
0
0
7
Ferdinand Seb
18
1
7
0
0
0
0
43
Forde Romari
?
2
9
0
0
0
0
7
Kabia Ismeal
18
2
173
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Mehmet
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martin Lucas Nygaard
18
4
360
0
0
0
0
13
Okonkwo Brian
18
3
270
0
1
0
0
1
Porter Jack
16
1
90
0
0
0
0
13
Ranson Khari
?
2
180
0
0
0
0
62
Rojas Alexei
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clarke Brayden
17
2
30
0
0
0
0
3
Ismail Cam'ron
17
2
37
0
0
0
0
8
Julienne Theo
16
1
23
0
0
0
0
47
Kacurri Maldini
19
7
520
0
0
1
0
4
Monlouis Zane
21
9
711
0
0
0
0
3
Nichols Josh
18
5
392
0
0
0
0
16
Quesada Elian
19
7
450
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Butler-Oyedeji Nathan
21
9
810
7
5
3
0
12
Dudziak Harrison
18
10
192
0
1
1
0
15
Gower Jimi
20
10
776
0
0
1
0
5
Heaven Ayden
18
7
548
0
0
0
0
17
Henry-Francis Jack
21
0
0
0
0
0
0
5
Lannin-Sweet James
21
1
90
0
0
1
0
49
Lewis-Skelly Myles
18
3
237
0
1
1
0
8
M'hand Ismail
19
8
565
0
1
2
0
53
Nwaneri Ethan
17
0
0
0
0
0
0
10
Oulad M'Hand Salah
21
6
451
2
1
0
0
2
Robinson Joshua
19
10
656
2
2
1
0
6
Rosiak Michal
19
10
878
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Annous Andre
?
4
229
2
0
0
0
9
Edwards Khayon
21
6
442
4
2
0
1
7
Ferdinand Seb
18
7
193
1
0
0
0
43
Forde Romari
?
4
84
1
0
0
0
7
Kabia Ismeal
18
7
611
2
1
0
0
11
Kamara Osman
18
3
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Mehmet
?
Quảng cáo