Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Arzignano, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Arzignano
Sân vận động:
Tommaso Dal Molin
(Arzignano)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boseggia Elia
20
12
1080
0
0
1
0
22
Manfrin Filippo
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boccia Salvatore
23
11
722
0
0
2
0
33
Boffelli Andrea
27
13
1170
1
0
3
0
13
Cariolato Fabio
21
13
992
0
0
1
0
2
De Zen Riccardo
19
8
509
0
0
1
0
57
Milillo Alessio
27
10
787
0
0
1
0
3
Rossi Diego
19
7
476
0
0
1
0
4
Rossoni Stefano
27
5
365
0
0
1
0
27
Toniolo Francesco
21
8
521
1
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Antoniazzi Carlos
23
9
458
0
0
5
0
17
Barba Gianluca
29
11
635
0
0
0
0
11
Benedetti Giacomo
25
12
655
2
0
3
0
5
Bordo Lorenzo
28
12
871
1
0
3
0
7
Centis Alberto
20
3
65
0
0
0
0
8
Cerretelli Francesco
24
12
609
2
0
1
0
6
Lakti Erald
24
12
902
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lunghi Alberto
21
8
248
1
0
1
0
72
Mattioli Andrea
23
13
820
2
0
1
0
9
Menabo Simone
26
4
191
0
0
0
0
90
Nepi Alessio
24
12
479
2
0
0
0
19
Stefanoni Davide
22
9
270
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boseggia Elia
20
12
1080
0
0
1
0
12
Lotto Riccardo
17
0
0
0
0
0
0
22
Manfrin Filippo
20
1
90
0
0
0
0
44
Zanella Andrea
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boccia Salvatore
23
11
722
0
0
2
0
33
Boffelli Andrea
27
13
1170
1
0
3
0
32
Campesan Elia
19
0
0
0
0
0
0
13
Cariolato Fabio
21
13
992
0
0
1
0
2
De Zen Riccardo
19
8
509
0
0
1
0
57
Milillo Alessio
27
10
787
0
0
1
0
3
Rossi Diego
19
7
476
0
0
1
0
4
Rossoni Stefano
27
5
365
0
0
1
0
27
Toniolo Francesco
21
8
521
1
0
1
1
96
Verduci Giuseppe
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Antoniazzi Carlos
23
9
458
0
0
5
0
17
Barba Gianluca
29
11
635
0
0
0
0
11
Benedetti Giacomo
25
12
655
2
0
3
0
5
Bordo Lorenzo
28
12
871
1
0
3
0
7
Centis Alberto
20
3
65
0
0
0
0
8
Cerretelli Francesco
24
12
609
2
0
1
0
14
Di Virgilio Mattia
18
0
0
0
0
0
0
6
Lakti Erald
24
12
902
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lunghi Alberto
21
8
248
1
0
1
0
72
Mattioli Andrea
23
13
820
2
0
1
0
9
Menabo Simone
26
4
191
0
0
0
0
90
Nepi Alessio
24
12
479
2
0
0
0
19
Stefanoni Davide
22
9
270
0
0
0
0
Quảng cáo