Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AS Douanes, Burkina Faso
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Burkina Faso
AS Douanes
Sân vận động:
Stade Demba Diop
(Dakar)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Traore Mohamed
24
6
540
0
0
0
0
30
Yamba Seibou
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sagne Hanaby
23
4
332
0
0
0
0
4
Sana Abdine Rachid
28
3
270
0
0
0
0
2
Sanou Yaya
30
1
90
0
0
0
0
12
Sosso Issouf
28
7
630
0
0
2
0
29
Traore Oula
29
4
299
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banao Drissa
23
4
301
0
1
1
0
3
Coulibaly Abdramane
?
6
540
0
0
2
0
20
Dondasse Rodrigue
?
3
104
0
0
0
0
28
Kouai Martial
?
1
46
0
0
0
0
15
Maiga Ridouanou
31
6
391
0
0
2
0
18
Nikiema Dramane
36
4
108
1
0
0
0
8
Nikiema Kalifa
23
7
517
1
1
0
0
6
Ouattara Souleymane
?
4
332
0
0
1
0
10
Ouedraogo Hasamadou
?
2
162
0
0
0
0
25
Pitroipa Clement
25
7
630
1
1
0
0
14
Sana Abdala
29
3
181
0
0
0
0
27
Siguire Issouf
?
1
4
0
0
0
0
5
Traore Muhamed
20
6
451
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boakye Max
31
7
530
5
1
0
0
11
Compaore
?
6
160
1
0
0
0
9
Dagnogo
?
2
102
0
0
0
0
17
Derme Seni
?
2
123
0
0
0
0
26
Kabore Omar
31
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Malo Kamou
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Some Pacome
?
0
0
0
0
0
0
1
Traore Mohamed
24
6
540
0
0
0
0
30
Yamba Seibou
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kote Abdoulaye
?
0
0
0
0
0
0
22
Ouattara Mory
31
0
0
0
0
0
0
21
Sagne Hanaby
23
4
332
0
0
0
0
4
Sana Abdine Rachid
28
3
270
0
0
0
0
2
Sanou Yaya
30
1
90
0
0
0
0
12
Sosso Issouf
28
7
630
0
0
2
0
29
Traore Oula
29
4
299
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banao Drissa
23
4
301
0
1
1
0
3
Coulibaly Abdramane
?
6
540
0
0
2
0
20
Dondasse Rodrigue
?
3
104
0
0
0
0
28
Kouai Martial
?
1
46
0
0
0
0
15
Maiga Ridouanou
31
6
391
0
0
2
0
18
Nikiema Dramane
36
4
108
1
0
0
0
8
Nikiema Kalifa
23
7
517
1
1
0
0
6
Ouattara Souleymane
?
4
332
0
0
1
0
10
Ouedraogo Hasamadou
?
2
162
0
0
0
0
25
Pitroipa Clement
25
7
630
1
1
0
0
14
Sana Abdala
29
3
181
0
0
0
0
27
Siguire Issouf
?
1
4
0
0
0
0
5
Traore Muhamed
20
6
451
0
0
1
0
31
Zongo Philmon
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boakye Max
31
7
530
5
1
0
0
11
Compaore
?
6
160
1
0
0
0
9
Dagnogo
?
2
102
0
0
0
0
17
Derme Seni
?
2
123
0
0
0
0
26
Kabore Omar
31
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Malo Kamou
?
Quảng cáo