Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AS Roma, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
AS Roma
Sân vận động:
Stadio Olimpico
(Rome)
Sức chứa:
70 634
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Svilar Mile
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angelino
27
4
360
0
0
0
0
19
Celik Zeki
27
4
255
0
0
0
0
22
Hermoso Mario
29
1
41
0
0
0
0
23
Mancini Gianluca
28
4
360
0
0
1
0
5
Ndicka Evan
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Baldanzi Tommaso
21
4
96
0
1
0
0
4
Cristante Bryan
29
4
332
0
0
0
0
17
Kone Manu
23
2
109
0
0
0
0
28
Le Fee Enzo
Chấn thương
24
2
90
0
0
0
0
16
Paredes Leandro
30
1
63
0
0
0
0
7
Pellegrini Lorenzo
28
4
291
0
0
1
0
61
Pisilli Niccolo
19
2
134
0
0
1
0
59
Zalewski Nicola
22
3
143
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dovbyk Artem
27
4
343
1
0
0
0
21
Dybala Paulo
30
4
204
0
0
0
0
92
El Shaarawy Stephan
31
2
63
0
0
0
0
56
Saelemaekers Alexis
Chấn thương mắt cá chân
25
2
112
0
0
1
0
14
Shomurodov Eldor
29
3
33
1
0
1
0
18
Soule Matias
21
3
228
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Rossi Daniele
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Di Salvatore Diego
16
0
0
0
0
0
0
28
Jovanovic Lan
18
0
0
0
0
0
0
32
Kehayov Atanas
17
0
0
0
0
0
0
89
Marin Renato
18
0
0
0
0
0
0
98
Ryan Mathew
32
0
0
0
0
0
0
99
Svilar Mile
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdulhamid Saud
25
0
0
0
0
0
0
3
Angelino
27
4
360
0
0
0
0
66
Buba Aboubacar
17
0
0
0
0
0
0
22
Cama Cristian
17
0
0
0
0
0
0
19
Celik Zeki
27
4
255
0
0
0
0
33
Feola William
18
0
0
0
0
0
0
22
Hermoso Mario
29
1
41
0
0
0
0
15
Hummels Mats
35
0
0
0
0
0
0
25
Litti Marco
17
0
0
0
0
0
0
23
Mancini Gianluca
28
4
360
0
0
1
0
29
Marchetti Tommaso
17
0
0
0
0
0
0
72
Nardin Federico
17
0
0
0
0
0
0
5
Ndicka Evan
25
4
360
0
0
0
0
19
Reale Filippo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Baldanzi Tommaso
21
4
96
0
1
0
0
4
Cristante Bryan
29
4
332
0
0
0
0
26
Dahl Samuel
21
0
0
0
0
0
0
24
Della Rocca Mattia
18
0
0
0
0
0
0
10
Graziani Leonardo
19
0
0
0
0
0
0
17
Kone Manu
23
2
109
0
0
0
0
28
Le Fee Enzo
Chấn thương
24
2
90
0
0
0
0
8
Levak Sergej
18
0
0
0
0
0
0
16
Paredes Leandro
30
1
63
0
0
0
0
7
Pellegrini Lorenzo
28
4
291
0
0
1
0
61
Pisilli Niccolo
19
2
134
0
0
1
0
Virgilio Cristian
16
0
0
0
0
0
0
59
Zalewski Nicola
22
3
143
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Almaviva Mattia
18
0
0
0
0
0
0
11
Dovbyk Artem
27
4
343
1
0
0
0
21
Dybala Paulo
30
4
204
0
0
0
0
92
El Shaarawy Stephan
31
2
63
0
0
0
0
18
Nardozi Manuel
18
0
0
0
0
0
0
56
Saelemaekers Alexis
Chấn thương mắt cá chân
25
2
112
0
0
1
0
14
Shomurodov Eldor
29
3
33
1
0
1
0
18
Soule Matias
21
3
228
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Rossi Daniele
41
Quảng cáo