Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng ASA Aarhus Nữ, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
ASA Aarhus Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải hạng nhất nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ingemand Beck Katrine
32
10
900
0
0
0
0
1
Skoularakos Marie
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lauritsen Karoline
?
13
1095
0
1
0
0
2
Nielsen Alberte
?
12
624
0
0
0
0
8
Pedersen Helena
22
13
1143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ba Lotte
25
6
356
0
0
0
0
17
Eriksen Ida Lykke
?
12
838
2
0
0
0
10
Linde Ulrikke
?
13
1153
6
2
0
0
21
Sanden Fyhn Helle
?
11
900
1
0
0
0
12
Sylvester Breum Filippa
?
3
34
0
0
0
0
23
Terp Emilie
?
8
333
1
0
0
0
14
Thyrrestrup Malou Xenia
?
6
483
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hymoller Tanja
26
12
789
0
0
0
0
16
Moss Benedickte
26
11
931
5
0
1
0
9
Soyland Una
24
10
562
3
1
0
0
11
Yde Malene
21
2
101
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ingemand Beck Katrine
32
10
900
0
0
0
0
1
Skoularakos Marie
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lauritsen Karoline
?
13
1095
0
1
0
0
2
Nielsen Alberte
?
12
624
0
0
0
0
8
Pedersen Helena
22
13
1143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ba Lotte
25
6
356
0
0
0
0
15
Cramer Caroline
?
0
0
0
0
0
0
17
Eriksen Ida Lykke
?
12
838
2
0
0
0
10
Linde Ulrikke
?
13
1153
6
2
0
0
21
Sanden Fyhn Helle
?
11
900
1
0
0
0
12
Sylvester Breum Filippa
?
3
34
0
0
0
0
23
Terp Emilie
?
8
333
1
0
0
0
14
Thyrrestrup Malou Xenia
?
6
483
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hymoller Tanja
26
12
789
0
0
0
0
16
Moss Benedickte
26
11
931
5
0
1
0
9
Soyland Una
24
10
562
3
1
0
0
11
Yde Malene
21
2
101
0
0
0
0
Quảng cáo