Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Asane Nữ, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Asane Nữ
Sân vận động:
Asane Arena
(Bergen)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duffy Savanna
19
25
2206
0
0
3
1
30
Kvammen Andrea
19
3
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dale Dina
25
14
807
0
0
0
0
3
Gloppen Helene
30
15
1042
0
0
1
0
17
Jensen Anette
22
11
890
0
0
0
0
18
Lovas Selma
21
24
1775
0
3
4
0
44
Svanes Karoline
20
19
1553
0
1
0
0
14
Vistnes Karen
25
26
1993
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andresen Mathea
18
16
522
0
0
1
0
23
Jensen Marina
27
26
1746
3
1
3
0
22
Kjolholdt Synne
19
17
489
0
0
2
0
22
Kroken Ida
25
19
1542
0
0
4
0
11
Mo Andrine
24
15
1090
0
0
2
1
16
Sangolt Mathilde
21
23
1499
0
1
1
0
26
Skage Ragnhild
19
5
89
0
0
0
0
21
Skjeldal Norun
18
18
540
0
0
1
0
5
Veivag Madeleine
24
22
1436
0
2
3
0
7
Vestbostad Nina
24
11
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjornebole Synne Eide
25
6
309
0
0
0
0
12
Evensen Alise
25
18
988
0
0
1
0
4
Kokosz Milena
23
25
2235
5
2
4
1
13
Myhrvold Seim Marie
25
11
815
3
1
0
0
9
Sunde Katarina
26
25
1877
5
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haga Oyvind
29
Llado Plana Miquel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duffy Savanna
19
25
2206
0
0
3
1
30
Kvammen Andrea
19
3
136
0
0
0
0
24
Myklebust
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dale Dina
25
14
807
0
0
0
0
3
Gloppen Helene
30
15
1042
0
0
1
0
17
Jensen Anette
22
11
890
0
0
0
0
18
Lovas Selma
21
24
1775
0
3
4
0
44
Svanes Karoline
20
19
1553
0
1
0
0
14
Vistnes Karen
25
26
1993
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andresen Mathea
18
16
522
0
0
1
0
23
Jensen Marina
27
26
1746
3
1
3
0
22
Kjolholdt Synne
19
17
489
0
0
2
0
22
Kroken Ida
25
19
1542
0
0
4
0
11
Mo Andrine
24
15
1090
0
0
2
1
16
Sangolt Mathilde
21
23
1499
0
1
1
0
34
Skaar Tilde
17
0
0
0
0
0
0
26
Skage Ragnhild
19
5
89
0
0
0
0
21
Skjeldal Norun
18
18
540
0
0
1
0
5
Veivag Madeleine
24
22
1436
0
2
3
0
7
Vestbostad Nina
24
11
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjornebole Synne Eide
25
6
309
0
0
0
0
12
Evensen Alise
25
18
988
0
0
1
0
4
Kokosz Milena
23
25
2235
5
2
4
1
13
Myhrvold Seim Marie
25
11
815
3
1
0
0
9
Sunde Katarina
26
25
1877
5
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haga Oyvind
29
Llado Plana Miquel
?
Quảng cáo